Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Bong bóng Dotcom: Từ cơn sốt công nghệ đến khủng hoảng tài chính

Bong bóng Dotcom xảy ra vào những năm 1990 tại Mỹ khiến cho nền kinh tế nước này và toàn cầu trở nên khủng hoảng, sự kiện đã đánh dấu một trong những thời kỳ bùng nổ và sụp đổ lớn nhất của thị trường tài chính.
linhlinh
Published 6 days ago
10 min read
thumbnail

Bong bóng Dotcom là gì?

Bong bóng Dotcom là hiện tượng kinh tế xảy ra vào cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2000, khi giá cổ phiếu các công ty công nghệ Internet tăng vọt do kỳ vọng quá mức và nhanh chóng sụt giảm sau đó. Thuật ngữ "Dotcom" xuất phát từ cụm ".com", chỉ phần mở rộng tên miền phổ biến của các công ty liên quan đến Internet.

Hiện tượng bong bóng Dotcom bắt nguồn từ sự phát triển vượt bậc của Internet. Thời điểm đó, rất nhiều công ty Dotcom ra đời và thu hút lượng vốn đầu tư khổng lồ nhờ tâm lý FOMO. Đến năm 2000, hầu hết các công ty này đều không có lợi nhuận như kỳ vọng. Thị trường chứng kiến làn sóng bán tháo, dẫn đến vỡ bong bóng Dotcom và gây thiệt hại nặng nề cho nền tài chính nước Mỹ nói riêng và thế giới nói chung.

image
Bong bóng dotcom bắt đầu xuất hiện vào khoảng cuối năm 1995
advertising

Bối cảnh hình thành bong bóng Dotcom

Trong những năm 90, sự bùng nổ của Internet đã mở ra làn sóng khởi nghiệp mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ. Hàng loạt doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến, thương mại điện tử và nội dung số ra đời, thu hút nguồn vốn khổng lồ dù chưa có lợi nhuận hay mô hình kinh doanh bền vững. Nhà đầu tư kỳ vọng những công ty này sẽ thay đổi hoàn toàn cách con người tương tác và kinh doanh, dẫn đến làn sóng rót vốn ồ ạt. Vào giai đoạn này, các quỹ đầu tư đã đổ hơn 200 tỷ USD vào các startup công nghệ.

Một trong những sự kiện khởi đầu cho làn sóng đầu tư là IPO của Netscape vào năm 1995. Netscape, công ty tiên phong trong lĩnh vực trình duyệt web, đã có một đợt chào bán cổ phiếu công khai đầy ấn tượng khi giá cổ phiếu tăng gần gấp đôi ngay trong ngày đầu tiên giao dịch. Thành công của Netscape tạo hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy nhà đầu tư đổ xô vào thị trường công nghệ với hy vọng tìm được "Netscape tiếp theo".

image
Giao diện trình duyệt Netscape vào năm 1994. Nguồn: Internet

Từ năm 1996 đến 1999, làn sóng startup công nghệ tiếp tục mở rộng. Các công ty như Amazon, Yahoo!, eBay và Google thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ nhà đầu tư mạo hiểm và các quỹ lớn. Việc niêm yết trên sàn Nasdaq trở thành mục tiêu phổ biến, kéo theo sự gia tăng mạnh mẽ của các đợt IPO công nghệ. Năm 1999, có tới 457 công ty công nghệ IPO, thu về hơn 76 tỷ USD. Nhiều công ty dù chưa có lợi nhuận thực tế vẫn được định giá hàng tỷ USD chỉ nhờ tiềm năng tăng trưởng.

Giai đoạn này, tâm lý FOMO khiến nhiều nhà đầu tư lao vào thị trường, đẩy giá trị cổ phiếu công nghệ tăng vọt. Chỉ số Nasdaq, đại diện cho nhóm cổ phiếu công nghệ, tăng từ dưới 1.000 điểm vào năm 1995 lên hơn 5,000 điểm vào tháng 3 năm 2000. Tuy nhiên, đằng sau sự tăng trưởng phi mã này, nhiều công ty chỉ tập trung vào mở rộng quy mô mà không có mô hình tài chính bền vững. Họ nhận vốn đầu tư khổng lồ mà chưa tạo ra doanh thu hoặc lợi nhuận thực tế, tạo nên một vòng xoáy đầu cơ ngày càng lớn.

Các yếu tố dẫn đến bong bóng Dotcom vỡ và hậu quả

Sự thổi phồng định giá của các công ty công nghệ đã tạo nên một bong bóng tài chính khổng lồ. Khi những khoản chi tiêu vào quảng cáo, hạ tầng và mở rộng quy mô mà không có doanh thu thực tế đã khiến nhiều công ty nhanh chóng rơi vào cảnh nợ nần và phá sản. Các nhà đầu tư mạo hiểm ngừng rót vốn, buộc các doanh nghiệp phải thu hẹp hoạt động hoặc đóng cửa hoàn toàn.

Vụ kiện chống độc quyền của Microsoft vào năm 1998 đã ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Chính phủ Mỹ cáo buộc Microsoft sử dụng vị thế độc quyền để chèn ép đối thủ, làm dấy lên lo ngại về rủi ro pháp lý đối với các công ty công nghệ lớn. Điều này càng làm giảm niềm tin vào ngành công nghệ nói chung.

image
Bill Gates (Co-Founder, CEO Microsoft) tại phiên điều trần. Nguồn: Business Insider

Cuối năm 1999, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu nâng lãi suất để kiểm soát nền kinh tế, làm giảm dòng tiền đổ vào các công ty Dotcom. Điều này khiến nhiều start-up công nghệ gặp khó khăn trong việc huy động vốn mới để duy trì hoạt động.

Thêm vào đó, nền kinh tế Nhật Bản cũng đang trải qua giai đoạn suy thoái kéo dài sau khi bong bóng bất động sản và chứng khoán của nước này sụp đổ vào đầu những năm 1990. Sự suy yếu của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào thời điểm đó đã tạo ra tâm lý tiêu cực đối với thị trường toàn cầu, bao gồm cả các công ty công nghệ Mỹ.

Vào ngày 20 tháng 3 năm 2000, tạp chí Barron's đã đăng một bài viết trang bìa với tiêu đề "Burning Up; Warning: Internet companies are running out of cash—fast", dự đoán về khả năng phá sản sắp xảy ra của nhiều công ty Dotcom.

Chỉ số Nasdaq đạt đỉnh 5.048 điểm vào tháng 3 năm 2000, nhưng nhanh chóng lao dốc mạnh. Nhà đầu tư bắt đầu nhận ra nhiều công ty không có nền tảng tài chính vững chắc, dẫn đến làn sóng bán tháo trên diện rộng. Niềm tin thị trường tiếp tục suy giảm khi một loạt công ty Dotcom không đạt được kỳ vọng về doanh thu và lợi nhuận.

Đến cuối năm 2001, nhiều "gã khổng lồ" công nghệ như Cisco, Intel và Oracle đã chứng kiến giá trị cổ phiếu giảm hơn 80%. Cuối năm 2002, Nasdaq giảm xuống dưới 1.200 điểm, phải mất gần 15 năm chỉ số này mới phục hồi mức đỉnh cũ vào ngày 24 tháng 4 năm 2015.

image
Chỉ số Nasdaq trước, sau và trong suốt giai đoạn bong bóng Dotcom. Nguồn: Yahoo Finance

Nhiều thương vụ IPO đình đám đã nhanh chóng sụp đổ khi bong bóng vỡ, điển hình như:

  • Pets.com - Được định giá cao nhưng mô hình kinh doanh không bền vững, phá sản vào năm 2000.
  • Webvan - Startup giao hàng tận nhà nhưng không đủ khách hàng để duy trì hoạt động, tuyên bố phá sản vào năm 2001.
  • eToys - Công ty thương mại điện tử đình đám một thời nhưng cũng sụp đổ vào năm 2001.

Theo ước tính dựa trên sự sụt giảm của chỉ số Nasdaq, hơn 5.000 tỷ USD giá trị thị trường đã bị bốc hơi từ đỉnh bong bóng cho đến khi thị trường chạm đáy vào năm 2002.

Từ tháng 11 năm 2001 đến tháng 4 năm 2005, lĩnh vực công nghệ đã cắt giảm 415.600 việc làm. Sự sụp đổ của bong bóng Dotcom dẫn đến việc sa thải hàng loạt lập trình viên, gây ra tình trạng dư thừa lao động trong ngành IT. Hậu quả là số lượng sinh viên đăng ký vào các ngành công nghệ giảm đáng kể. Ngoài ra, các sản phẩm như ghế Aeron (biểu tượng cho phong cách làm việc hiện đại trong ngành công nghệ) từng được bán lẻ với giá khoảng 1.100 USD mỗi chiếc, đã bị thanh lý hàng loạt.

Khoảng 48% các công ty liên quan đến bong bóng Dotcom đã sống sót sau cú sụp đổ, mặc dù phải trải qua những tổn thất tạm thời. Một số công ty vượt qua cơn bão đó bao gồm Amazon, Oracle, IBM, Adobe Systems, eBay... hiện đang là những ông lớn công nghệ.

Bài học từ bong bóng Dotcom đối với thị trường Crypto

Nâng cao tiêu chuẩn đầu tư

Sau bong bóng Dotcom, các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn khi rót vốn vào các công ty công nghệ. Thay vì chỉ dựa vào tiềm năng tăng trưởng và số lượng người dùng, họ quan tâm nhiều hơn đến mô hình kinh doanh thực tế, khả năng tạo ra lợi nhuận và quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Định giá phải dựa trên giá trị thực

Các công ty Dotcom từng được định giá dựa trên số lượng người dùng hoặc tiềm năng phát triển, nhưng khi không tạo ra lợi nhuận thực tế, giá trị đó nhanh chóng sụp đổ. Điều này nhắc nhở các nhà đầu tư cần đánh giá kỹ càng mô hình kinh doanh thay vì chạy theo xu hướng.

Thận trọng với tâm lý FOMO

Nhà đầu tư vào những năm 1990 lao vào thị trường vì sợ bỏ lỡ cơ hội, đẩy giá cổ phiếu lên cao mà không xem xét giá trị thực. Điều xảy ra tương tự trong thị trường crypto, khi một số đồng tiền mã hóa tăng giá chóng mặt nhờ sự FOMO và sụp đổ sau đó.

Pháp lý là yếu tố quan trọng

Vụ kiện chống độc quyền Microsoft và các quy định tài chính sau Dotcom đã tác động lớn đến thị trường công nghệ. Đối với ngành crypto, các chính sách về tiền mã hóa, stablecoin và quy định pháp lý khác cũng sẽ góp phần định hình sự phát triển của thị trường.

Dù gây ra nhiều tổn thất nhưng sự kiện bong bóng Dotcom cũng đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của ngành công nghệ và đổi mới tài chính. Những bài học từ bong bóng Dotcom vẫn còn nguyên giá trị cho đến hiện tại - chỉ những dự án có mô hình kinh doanh thực tế, tạo ra giá trị cho người dùng mới có thể tồn tại và phát triển trong dài hạn.

Đọc thêm: Nhà đầu tư suy diễn quá nhiều về chiến lược Crypto của Trump?

RELEVANT SERIES