Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Ba "cú đấm" vào tư duy kinh tế truyền thống

Thế giới kinh tế không đơn giản như ta tưởng — Marx, Austrian và Behavioral Economics là ba lối tư duy phản biện dám chất vấn tận gốc hệ thống hiện tại. Điều gì khiến chúng từng bị tranh cãi, nhưng vẫn sống dai đến tận hôm nay?
Quang Võ
Published 19 hours ago
11 min read
thumbnail

Marx, Austrian và Behavioral Economics: 3 trường phái phản biện kinh điển trong kinh tế học

Kinh tế học hiện đại không phải là một bức tranh đơn sắc với câu trả lời duy nhất cho mọi vấn đề. Thực tế, thế giới kinh tế phức tạp hơn nhiều, và mỗi lý thuyết chỉ như một mảnh ghép góp phần lý giải bức tranh toàn cảnh đó.

Trong số rất nhiều trường phái tư tưởng, ba trường phái phản biện nổi bật đã và đang đặt ra những câu hỏi gai góc cho nhận thức kinh tế truyền thống: Kinh tế học Marx với những cảnh báo về bất công và bóc lột; Trường phái Áo nhấn mạnh vai trò của tự do thị trường; và Kinh tế học hành vi chỉ ra những giới hạn của lý trí con người. Vậy điều gì khiến những trường phái này trở nên đáng để quan tâm? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

image

Kinh tế học Marx – Chủ nghĩa tư bản và giá trị thặng dư

Kinh tế học Marxian ra đời trong một thời kỳ lịch sử đặc biệt: Cách mạng Công nghiệp. Đó là lúc bộ mặt thật của chủ nghĩa tư bản dần bộc lộ — sự phát triển vượt bậc về máy móc, sản xuất hàng loạt, nhưng song song là cảnh nghèo đói, bóc lột và khoảng cách giàu nghèo ngày càng rõ rệt. Giữa bối cảnh ấy, Karl Marx không chỉ xây dựng một lý thuyết kinh tế đơn thuần mà ông còn đưa ra một chẩn đoán xã hội sâu sắc và táo bạo: Chủ nghĩa tư bản chứa sẵn những mầm mống tự hủy diệt.

Cốt lõi tư tưởng của Marx nằm ở học thuyết giá trị lao động — khẳng định giá trị thực sự của hàng hóa không đến từ vốn hay máy móc, mà từ chính sức lao động con người. Từ đó, ông chỉ ra khái niệm giá trị thặng dư, phần chênh lệch giữa giá trị sản phẩm mà người lao động tạo ra và tiền công mà họ thực sự nhận được. Chính giá trị thặng dư ấy là nguồn gốc làm giàu cho nhà tư bản, và cũng là bản chất của quá trình bóc lột.

image

Theo Marx, điều này không phải một sai sót ngẫu nhiên, mà là bản chất cố hữu của chủ nghĩa tư bản. Giống như một chiếc nồi áp suất, sự bóc lột tích tụ dần và sớm muộn cũng sẽ bùng nổ thành cách mạng. Thông qua chủ nghĩa duy vật lịch sử, Marx cho rằng các hệ thống kinh tế – xã hội luôn tiến hóa qua các giai đoạn: từ phong kiến, tới tư bản, rồi tất yếu sẽ đến chủ nghĩa xã hội và cuối cùng là chủ nghĩa cộng sản, nơi lao động không còn bị bóc lột.

Dù gây tranh cãi gay gắt, không thể phủ nhận giá trị học thuật của Kinh tế học Marx. Nó buộc xã hội phải nhìn lại những bất công, chất vấn tính bền vững của hệ thống kinh tế hiện tại. Tuy vậy, một số dự đoán lớn của Marx như sự sụp đổ tất yếu của chủ nghĩa tư bản hay mô hình xã hội hậu tư bản đến nay vẫn chưa thành hiện thực, khiến lý thuyết của ông vừa là kim chỉ nam cho những phong trào xã hội, vừa là đề tài tranh luận không hồi kết.

advertising

Trường phái Áo – Phản biện sắc bén về can thiệp kinh tế

Trong bức tranh đa dạng của kinh tế học hiện đại, Trường phái Áo (Austrian School) nổi bật như một tiếng nói phản biện mạnh mẽ, thẳng thắn đặt câu hỏi về vai trò của nhà nước và những giới hạn trong khả năng kiểm soát nền kinh tế. Trường phái này ra đời như một phản ứng tự nhiên trước xu hướng kinh tế học ngày càng trở nên trừu tượng, nặng về mô hình và toán học mà đôi khi quên mất bản chất thực sự: nền kinh tế là những hành động, lựa chọn và tương tác của con người.

Được khai sinh bởi Carl Menger vào cuối thế kỷ 19 và tiếp tục phát triển bởi những cái tên nổi tiếng như Friedrich Hayek hay Ludwig von Mises, Trường phái Áo không tìm cách xây dựng những mô hình hoàn hảo trên giấy, mà tập trung vào việc lý giải cách nền kinh tế vận hành trong đời thực, nơi con người với đầy đủ động cơ, cảm xúc và giới hạn của mình đóng vai trò trung tâm.

image

Một trong những đóng góp nổi bật nhất của trường phái này là lý thuyết chu kỳ kinh doanh. Khác với quan điểm truyền thống cho rằng suy thoái là hậu quả của thiếu cầu hay những cú sốc bất ngờ, các nhà kinh tế Áo chỉ rõ rằng nguyên nhân sâu xa thường bắt nguồn từ chính sách tiền tệ sai lầm, đặc biệt là việc ngân hàng trung ương giữ lãi suất ở mức thấp một cách giả tạo. Điều đó giống như việc "bơm đường" vào nền kinh tế: doanh nghiệp ảo tưởng về nguồn vốn dồi dào, lao vào các dự án rủi ro, để rồi khi sự thật lộ diện, bong bóng vỡ và khủng hoảng bùng phát.

Trường phái Áo cũng là một trong những tiếng nói phản đối mạnh mẽ nhất với kế hoạch hóa tập trung. Theo họ, không ai, kể cả chính phủ, có thể thu thập đủ thông tin để điều hành nền kinh tế một cách hiệu quả. Nhu cầu, sở thích và điều kiện của hàng triệu con người biến động từng ngày là điều không thể nắm bắt hoàn toàn. Thay vào đó, hệ thống giá cả chính là cơ chế tự nhiên giúp thị trường tự điều chỉnh, phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nhất. Họ gọi đó là trật tự tự phát — một sự cân bằng hình thành không cần ai kiểm soát, miễn là tự do được tôn trọng.

Tuy vậy, góc nhìn của Trường phái Áo không tránh khỏi tranh cãi. Họ có phần lý tưởng hóa khả năng tự điều chỉnh của thị trường, xem nhẹ những vấn đề như bất bình đẳng hay thất bại thị trường – những điểm mà thực tế cho thấy không thể bỏ qua. Dẫu vậy, không thể phủ nhận đóng góp lớn của trường phái này trong việc cảnh báo những rủi ro từ chính sách can thiệp thái quá và nhắc nhở xã hội về giá trị cốt lõi của tự do kinh tế.

Kinh tế học hành vi – Khi con người không lý trí như lý thuyết

Kinh tế học cổ điển từ lâu xây dựng nền móng dựa trên một giả định tưởng chừng đơn giản: con người là những sinh vật lý trí, luôn biết cách tính toán và đưa ra quyết định tối ưu để đạt lợi ích cá nhân. Nhưng thực tế, nếu từng băn khoăn tại sao mình lại mua thêm đôi giày không cần thiết, hay vì sao cả đám đông lao vào thị trường chứng khoán như thiêu thân, bạn sẽ hiểu rằng, mọi chuyện không đơn giản như vậy.

Đó chính là lý do Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) ra đời, như một cú đấm thẳng vào lối suy nghĩ cứng nhắc ấy. Xuất phát từ tâm lý học, trường phái này được đặt nền móng bởi hai nhà nghiên cứu nổi tiếng Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người đã chỉ ra rằng, con người không phải lúc nào cũng hành xử hợp lý như các mô hình kinh tế mong đợi.

image

Theo họ, mỗi người là một “tập hợp rối rắm” của những thiên kiến (bias) và lối tắt tinh thần (mental shortcuts). Chúng ta thường không đủ thông tin, thời gian hay năng lượng để phân tích mọi lựa chọn một cách hoàn hảo. Thay vào đó, chúng ta hành động dựa trên cảm tính, hoàn cảnh hoặc đơn giản là cho nhanh. Đây được gọi là khái niệm lý trí có giới hạn (bounded rationality) — nghĩa là con người không đưa ra quyết định tối ưu, mà chỉ là những quyết định “đủ tốt” trong khả năng nhận thức của mình.

Những ảnh hưởng tưởng chừng nhỏ nhặt như cách trình bày lựa chọn, hiệu ứng đám đông hay cảm xúc cá nhân có thể khiến hành vi kinh tế thay đổi đáng kể. Hãy thử nghĩ về việc tại sao các cửa hàng luôn để giá 9,99 đô la thay vì tròn 10 đô la — đơn giản là vì bộ não của chúng ta bị đánh lừa, cảm giác như món hàng rẻ hơn thực tế. Hay các khách sạn treo biển “80% khách đã tái sử dụng khăn tắm”, khiến ta cũng ngầm bị tác động bởi tâm lý số đông. Hoặc mỗi dịp đầu năm, hàng loạt người đổ xô mua thẻ tập gym với đầy quyết tâm, dù phần lớn biết chắc sẽ chẳng đi đều đặn được bao lâu.

Kinh tế học hành vi không chỉ dừng lại ở việc giải thích những bất hợp lý trong hành vi tiêu dùng hay tài chính, mà còn mở đường cho các chính sách được gọi là “cú huých” (nudges) — những điều chỉnh nhỏ trong cách trình bày thông tin hay môi trường ra quyết định, nhằm giúp mọi người đưa ra lựa chọn tốt hơn mà không tước đi quyền tự do của họ.

image

Tuy vậy, trường phái này cũng không tránh khỏi tranh cãi. Những yếu tố như cảm xúc hay thiên kiến vốn khó đo lường chính xác, khiến việc xây dựng chính sách dựa trên lý thuyết này trở nên phức tạp. Thậm chí, nếu bị lạm dụng, “cú huých” hoàn toàn có thể biến thành công cụ thao túng thay vì hỗ trợ. Nhưng dù còn nhiều hạn chế, Kinh tế học hành vi vẫn là lời nhắc quan trọng rằng, để hiểu được thị trường và hành vi con người, đôi khi cần bỏ qua những con số lý tưởng và nhìn thẳng vào bản chất phức tạp, cảm tính và đầy mâu thuẫn của chính chúng ta.

Kết hợp linh hoạt – Chìa khóa để hiểu đúng thế giới kinh tế

Không có trường phái kinh tế nào là hoàn hảo tuyệt đối. Mỗi lý thuyết, dù đối lập hay bổ sung cho nhau, đều phản ánh một phần sự thật về cách nền kinh tế vận hành. Marx cho chúng ta nhìn rõ những bất công và mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản. Trường phái Áo nhấn mạnh giá trị tự do cá nhân và cảnh báo về những rủi ro của can thiệp thái quá. Còn Kinh tế học hành vi nhắc nhở rằng con người không lý trí như lý thuyết vẫn tưởng.

Khi hiểu được ba trường phái phản biện này, chúng ta không chỉ mở rộng tư duy mà còn tự trang bị cho mình khả năng đặt câu hỏi, chất vấn và chọn lọc góc nhìn phù hợp. Trong bối cảnh kinh tế ngày càng bất ổn và khó đoán, chính sự linh hoạt và tỉnh táo đó mới là hành trang quan trọng nhất để đưa ra những quyết định sáng suốt.

Đọc thêmBa trường phái kinh tế "chi phối" cả thế giới

RELEVANT SERIES