Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Ba trường phái kinh tế "chi phối" cả thế giới

Điều gì khiến ba trường phái kinh tế hàng trăm năm tuổi vẫn được các chính phủ, doanh nghiệp và học giả toàn cầu tin dùng? Câu trả lời sẽ khiến bạn nhìn thị trường bằng một con mắt hoàn toàn khác.
Quang Võ
Published 2 days ago
15 min read
thumbnail

Kinh tế học chính thống là tập hợp những lý thuyết và quan điểm kinh tế được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay, đóng vai trò nền tảng trong cách chúng ta hiểu và vận hành nền kinh tế. Đây chính là kim chỉ nam cho phần lớn các chính sách vĩ mô, chiến lược kinh doanh và cách xã hội phản ứng trước các vấn đề kinh tế.

Trong số đó, ba trường phái nổi bật đã định hình tư duy kinh tế suốt nhiều thế kỷ qua là Kinh tế học Cổ điển (Classical Economics), Kinh tế học Tân cổ điển (Neoclassical Economics) và Chủ nghĩa Tiền tệ (Monetarism). Tuy khác nhau về quan điểm và cách tiếp cận, nhưng đến nay, những lý thuyết này vẫn được áp dụng, tranh luận và điều chỉnh theo thực tiễn kinh tế toàn cầu. Vậy, điều gì làm nên sức sống lâu dài của chúng? Hãy cùng MarginATM tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Kinh tế học Cổ điển (Classical Economics) – Cỗ máy tự vận hành của nền kinh tế

Bối cảnh ra đời

Vào thế kỷ 18, thế giới chứng kiến những biến động lớn về kinh tế và xã hội. Cuộc Cách mạng Công nghiệp bắt đầu định hình lại cách con người sản xuất và giao thương. Cũng trong bối cảnh đó, năm 1776, nhà kinh tế học người Scotland Adam Smith cho ra đời cuốn sách kinh điển The Wealth of Nations (Sự giàu có của các quốc gia), đặt nền móng cho trường phái Kinh tế học Cổ điển.

image

Đây là lần đầu tiên các nguyên lý kinh tế được hệ thống hóa thành lý thuyết rõ ràng, giúp giải thích cách nền kinh tế vận hành mà không chỉ dựa vào kinh nghiệm hay cảm tính. Những tư tưởng của Adam Smith không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn trở thành kim chỉ nam cho các chính sách và mô hình kinh tế suốt hàng trăm năm sau đó.

Những luận điểm chính

Các nhà kinh tế học cổ điển hình dung nền kinh tế giống như một cỗ máy khổng lồ, mà khi được để tự vận hành, nó sẽ hoạt động hiệu quả nhất. Họ tin rằng các quy luật tự nhiên của thị trường có thể điều tiết mọi hoạt động kinh tế nếu không bị can thiệp.

Điểm nổi bật nhất là khái niệm Bàn tay vô hình (Invisible Hand) do Adam Smith đề xuất. Theo đó, khi mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích riêng – như một người thợ làm bánh chỉ đơn giản muốn kiếm tiền – thì vô tình họ lại đóng góp vào lợi ích chung của xã hội – tức là cung cấp bánh mì cho cộng đồng.

image

Bên cạnh đó, cơ chế tự điều chỉnh của nền kinh tế cũng được nhấn mạnh:

  • Khi giá cả tăng cao, các doanh nghiệp thấy cơ hội kiếm lời, sản xuất tăng lên, kéo nguồn cung tăng và giá dần hạ xuống.
  • Ngược lại, nếu mức lương ở một ngành nghề nào đó quá cao, lực lượng lao động sẽ đổ dồn vào ngành đó, dẫn đến cân bằng trở lại trên thị trường lao động.

Nền kinh tế vì thế được ví như một hệ thống tự cân bằng nếu được để hoạt động một cách tự nhiên, không bị bóp méo bởi những can thiệp hành chính hay chính sách sai lầm.

Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo

Khoảng đầu thế kỷ 19, nhà kinh tế học người Anh David Ricardo đã mở rộng tư tưởng của Adam Smith bằng việc giới thiệu Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage), trở thành nền tảng của thương mại quốc tế hiện đại.

Theo lý thuyết này, mỗi quốc gia nên tập trung sản xuất những sản phẩm mà họ có lợi thế vượt trội tương đối so với các quốc gia khác. Thay vì cố gắng tự sản xuất mọi thứ, các quốc gia sẽ cùng có lợi khi chuyên môn hóa và trao đổi thương mại.

Ví dụ, ngay cả khi nước Anh sản xuất tốt hơn Bồ Đào Nha cả về vải vóc lẫn rượu vang, nhưng nếu Anh có lợi thế vượt trội hơn hẳn về vải, còn Bồ Đào Nha chỉ kém hơn một chút về rượu vang, thì cả hai sẽ cùng có lợi khi Anh tập trung sản xuất vải và Bồ Đào Nha tập trung sản xuất rượu vang, sau đó trao đổi với nhau.

image

Quan điểm về vai trò của chính phủ

Các nhà kinh tế học cổ điển không phủ nhận hoàn toàn vai trò của nhà nước, nhưng họ luôn cảnh báo về những rủi ro khi chính phủ can thiệp quá sâu vào nền kinh tế. Họ phản đối mạnh mẽ:

  • Thuế quan cản trở tự do thương mại.
  • Kiểm soát giá cả bóp méo tín hiệu thị trường.
  • Các quy định hành chính nặng nề làm chậm quá trình tự điều chỉnh.

Họ đề cao nguyên tắc Laissez-faire (Hãy để mọi thứ tự nhiên). Theo đó, Chính phủ nên đóng vai trò tối giản, tập trung vào bảo vệ quyền sở hữu, duy trì pháp luật và trật tự xã hội, còn lại nên để thị trường tự vận hành.

advertising

Kinh tế học Tân cổ điển (Neoclassical Economics) – Hệ thống ra quyết định của từng cá nhân

Bối cảnh ra đời

Bước sang cuối thế kỷ 19, thế giới chứng kiến sự thay đổi sâu sắc về công nghệ, xã hội và tư duy. Cuộc Cách mạng Công nghiệp tiếp tục lan rộng, các thị trường trở nên phức tạp hơn, còn xã hội thì dần tách khỏi những cấu trúc giai cấp cứng nhắc của thời kỳ trước. Trong bối cảnh đó, các nhà kinh tế bắt đầu đặt câu hỏi: Liệu có thể hiểu nền kinh tế chính xác hơn bằng cách nhìn từ góc độ của từng cá nhân, thay vì chỉ quan sát tổng thể hay phân chia theo tầng lớp xã hội?

Từ những trăn trở đó, Kinh tế học Tân cổ điển ra đời, mở ra cách tiếp cận mới mẻ: tập trung vào hành vi và quyết định của từng cá nhân trong nền kinh tế. Đây cũng là tiền đề quan trọng cho sự phát triển của kinh tế học vi mô sau này.

image

Điểm khác biệt cốt lõi so với Kinh tế học Cổ điển

Khác với trường phái Cổ điển, vốn nhìn nền kinh tế như một cỗ máy lớn vận hành tự nhiên theo các quy luật tổng thể, các nhà Tân cổ điển lại tập trung vào cách từng cá nhân đưa ra quyết định, từ đó lý giải các hiện tượng kinh tế ở cấp độ tổng thể.

Tư duy này giúp tách kinh tế học khỏi những tranh luận nặng về giai cấp như trong mô hình của Marx, hay những khái quát mang tính toàn hệ thống của Adam Smith, để hướng đến một cách tiếp cận chi tiết, gần gũi và thực tế hơn.

Đây cũng chính là nền móng hình thành nên các công cụ phân tích vi mô hiện đại mà ngày nay chúng ta vẫn sử dụng.

Những khái niệm quan trọng

Marginalism – Tư duy cận biên

Một trong những đóng góp quan trọng nhất của trường phái Tân cổ điển là khái niệm cận biên (Marginalism), cụ thể là giá trị của một sản phẩm hay dịch vụ không phải do tổng lượng lao động tạo ra như các nhà Cổ điển hay Marxist từng tin, mà đến từ lợi ích bổ sung mà người tiêu dùng có được từ mỗi đơn vị tiếp theo.

Ví dụ dễ hiểu nhất là khi bạn ăn pizza:

  • Miếng đầu tiên rất ngon và thỏa mãn.
  • Miếng thứ tư bắt đầu bớt hấp dẫn.
  • Đến miếng thứ tám, có khi bạn sẵn sàng trả tiền để người khác ăn hộ.

Chính điều này lý giải được nghịch lý giá trị từng gây tranh cãi: tại sao nước – thiết yếu cho sự sống – lại rẻ, còn kim cương – chẳng thiết yếu – lại đắt đỏ? Câu trả lời nằm ở việc nước quá dồi dào nên lợi ích từ mỗi đơn vị nước bổ sung là rất nhỏ, còn kim cương khan hiếm, nên giá trị cận biên của nó cao.

Mô hình cung – cầu

Các nhà Tân cổ điển xem nền kinh tế như một mạng lưới phức tạp của các đường cung và cầu, luôn vận động để hướng tới trạng thái cân bằng. Khi giá cả thay đổi, nó gửi tín hiệu cho cả người tiêu dùng và nhà sản xuất điều chỉnh hành vi của mình.

Trong thế giới của Tân cổ điển:

  • Người tiêu dùng ra quyết định nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân (utility).
  • Doanh nghiệp tìm cách tối đa hóa lợi nhuận.
  • Giá cả đóng vai trò như những "biển chỉ dẫn", giúp điều phối toàn bộ hệ thống kinh tế.

Dù trong thực tế, con người đôi khi không hoàn toàn lý trí, nhưng mô hình này vẫn là nền tảng để phân tích hành vi kinh tế một cách có hệ thống.

image

Mô hình cạnh tranh hoàn hảo

Một trong những khái niệm nổi bật của trường phái này là mô hình cạnh tranh hoàn hảo, nơi mà:

  • Có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ cùng tham gia thị trường.
  • Sản phẩm của họ giống hệt nhau.
  • Mọi thông tin đều minh bạch và sẵn có cho tất cả.
  • Không tồn tại rào cản gia nhập hay rút lui khỏi thị trường.

Dĩ nhiên, trong thực tế, thị trường lý tưởng như vậy hiếm khi tồn tại. Tuy nhiên, mô hình này đóng vai trò như một chuẩn mực lý thuyết, giúp các nhà kinh tế đo lường hiệu quả thị trường và nhận diện những khiếm khuyết cần điều chỉnh.

Chủ nghĩa Tiền tệ (Monetarism) – Kiểm soát tiền tệ, ổn định kinh tế

Bối cảnh ra đời

Bước sang thập niên 1970, nền kinh tế Mỹ và nhiều quốc gia khác rơi vào tình trạng bất ổn nghiêm trọng. Tốc độ lạm phát tăng cao, giá cả leo thang, đồng tiền mất giá khiến đời sống người dân bị ảnh hưởng nặng nề. Trong bối cảnh đó, những chính sách kinh tế theo trường phái Keynes – vốn nhấn mạnh vào việc chính phủ can thiệp mạnh mẽ để thúc đẩy tổng cầu – bắt đầu bị đặt dấu hỏi về hiệu quả thực tế.

Đặc biệt, hiện tượng stagflation (lạm phát cao đi kèm với tăng trưởng trì trệ) đã phơi bày những giới hạn của các chính sách kinh tế truyền thống. Khi đó, một làn sóng tư tưởng mới nổi lên, thách thức quan điểm của Keynesian: đó chính là Chủ nghĩa Tiền tệ (Monetarism), với người dẫn đầu là nhà kinh tế học nổi tiếng Milton Friedman.

image

Milton Friedman và thông điệp cốt lõi

Milton Friedman cho rằng, nguyên nhân gốc rễ của bất ổn kinh tế, đặc biệt là lạm phát, không nằm ở tổng cầu hay những vấn đề phức tạp về chính sách tài khóa, mà nằm ở yếu tố đơn giản hơn rất nhiều: quản lý cung tiền.

Theo Friedman, lạm phát không phải là một hiện tượng bí ẩn, mà bản chất chỉ là kết quả của việc cung tiền tăng quá nhanh so với tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế. Ông đã tóm lược quan điểm của mình bằng câu nói nổi tiếng: “Lạm phát luôn và ở khắp mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ.”

Ví dụ sinh động mà Friedman hay nhắc tới là việc thêm nước vào súp. Nước súp tượng trưng cho giá trị thực của nền kinh tế, còn nước thêm vào chính là lượng tiền được in ra. Bạn càng thêm nước, vị của mỗi muỗng súp càng nhạt. Cũng tương tự, khi in quá nhiều tiền, giá trị của mỗi đồng tiền giảm đi, kéo theo giá cả hàng hóa tăng vọt.

Những đề xuất chính sách

Khác với tư duy can thiệp mạnh của Keynesian, Friedman và các nhà tiền tệ phản đối những biện pháp điều chỉnh nền kinh tế theo kiểu ngắn hạn và thiếu chính xác của Chính phủ. Ông cho rằng, chính sự can thiệp liên tục, dựa trên các dự báo không chắc chắn, chỉ khiến nền kinh tế thêm bất ổn vì luôn có độ trễ giữa lúc vấn đề xảy ra và lúc chính sách phát huy tác dụng.

Thay vào đó, Friedman đề xuất một nguyên tắc đơn giản nhưng có tính kỷ luật cao:

  • Chỉ nên tăng cung tiền với tốc độ nhỏ và ổn định mỗi năm, phù hợp với tốc độ tăng trưởng thực của nền kinh tế.
  • Không cần các gói kích cầu phức tạp, không cần chi tiêu ngân sách ồ ạt, càng không nên điều chỉnh chính sách dựa vào cảm tính hoặc áp lực chính trị ngắn hạn.

Một khái niệm quan trọng khác mà Chủ nghĩa Tiền tệ đưa ra là tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (Natural Rate of Unemployment). Theo đó, trong bất kỳ nền kinh tế nào cũng luôn tồn tại một mức thất nghiệp nhất định, được xem là lành mạnh và cần thiết. Mức thất nghiệp này phản ánh sự chuyển đổi lao động, thay đổi cơ cấu kinh tế hoặc những yếu tố khách quan khác.

image

Việc Chính phủ cố gắng ép tỷ lệ thất nghiệp xuống dưới mức tự nhiên bằng các biện pháp can thiệp chỉ khiến lạm phát tăng cao mà không mang lại sự thịnh vượng bền vững.

Thông điệp cốt lõi của Chủ nghĩa Tiền tệ là: Hãy để thị trường tự vận hành, duy trì sự ổn định của cung tiền, và hạn chế tối đa sự can thiệp của Chính phủ vào nền kinh tế.

Kinh tế học chính thống: Góc nhìn nền tảng cho thực tế

Dù nền kinh tế thực tế phức tạp hơn nhiều so với lý thuyết, nhưng ba trường phái kinh tế học chính thống – Cổ điển, Tân cổ điển và Chủ nghĩa Tiền tệ – vẫn đóng vai trò nền tảng trong cách chúng ta hiểu, phân tích và hoạch định chính sách ngày nay.

Không phải ngẫu nhiên mà các nhà làm luật, doanh nghiệp hay giới học thuật luôn dựa vào những lý thuyết này để đưa ra quyết định. Mỗi trường phái đều có điểm mạnh, điểm yếu riêng, phù hợp với những bối cảnh khác nhau. Hiểu rõ chúng giúp chúng ta tiếp cận các vấn đề kinh tế một cách tỉnh táo, tránh bị cuốn theo các tranh luận cảm tính hoặc những chính sách thiếu cơ sở.

Đọc thêm5 Sai Lầm Khi Nghĩ Về Global Debt (nợ toàn cầu)

RELEVANT SERIES