Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Hyperliquid là gì? Hướng dẫn sử dụng sàn DEX Hyperliquid săn airdrop

Sau 6 tháng triển khai chương trình point cho người dùng trải nghiệm sàn, Hyperliquid đã thu hút được đông đảo cộng đồng sử dụng nhờ những tính năng thân thiện và sản phẩm chất lượng. Vậy Hyperliquid là gì? Sử dụng Hyperliquid như thế nào?
Avatar
linhnt
Published May 20 2024
Updated May 20 2024
12 min read
hyperliquid là gì

Hyperliquid là gì?

Hyperliquid là dự án phát triển hai sản phẩm: sàn giao dịch phái sinh (Perpetual DEX) và blockchain layer 1 cùng tên - Hyperliquid. Trong đó, sàn Perp DEX là sản phẩm trọng tâm được xây dựng trên chính blockchain này.

Thông qua việc phát triển blockchain Hyperliquid, dự án muốn mang đến trải nghiệm giao dịch trên sàn Perp DEX nhanh chóng, thuận tiện và thao tác thân thiện như trên sàn CEX.

Điểm nổi bật của sàn Hyperliquid là hỗ trợ người dùng giao dịch hợp đồng phái sinh NFT thông qua chỉ số NFTI. NFTI đại diện cho giá trị trung bình của các bộ sưu tập NFT Bluechip trên thị trường như Bored Ape Yacht Club, Mutant Ape Yacht Club, Azuki…

giao diện sàn hyperliquid
Trang chủ Hyperliquid: https://hyperliquid.xyz
advertising

Đánh giá chung sàn Hyperliquid

Ưu điểm

  • Phí giao dịch thấp: Nhờ xây dựng trên blockchain riêng, sàn Hyperliquid tối ưu khoản phí giao dịch cho người dùng. Hiện dao động từ 0.01% - 0.03%.
  • Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của sàn tương đối trực quan, với thao tác sử dụng đơn giản, phù hợp cho người mới bắt đầu giao dịch.
  • Hỗ trợ nhiều loại lệnh: Hyperliquid giới thiệu các cơ chế đặt lệnh mới, cho phép các trader chuyên nghiệp trải nghiệm các loại lệnh nâng cao như Scale, Stop Limit, TWAP, Reduce Only….
  • Hỗ trợ giao dịch chỉ số NFTI: Cho phép người dùng có thể tham gia long/short trên chỉ số trung bình của các NFT bluechip. Điều này giúp nhà đầu tư tiếp cận nhiều loại hình tài sản, tối ưu hoá khả năng sử dụng vốn. 

Nhược điểm

So sánh với các sàn khác, khối lượng của Hyperliquid còn tương đối hạn chế, đặc biệt là đối với những cặp tài sản mới được niêm yết. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của sàn, dẫn đến mức phí slippage cao. 

Bên cạnh đó, sàn Hyperliquid chưa có tính năng Live chat để hỗ trợ trực tiếp cho người dùng. Thay vào đó, khi gặp vấn đề trên sàn, người dùng phải điền đơn để yêu cầu. Đơn yêu cầu được xử lý trong vòng 24 giờ. Trong một số trường hợp sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng vốn của người dùng.

Hướng dẫn sử dụng sàn Hyperliquid 

Trước khi sử dụng sàn Hyperliquid, người dùng cần kết nối vào nền tảng theo 3 bước sau:

Bước 1: Truy cập website Hyperliquid tại đây.

Bước 2: Chọn nút Connect tại góc trên cùng bên phải màn hình.

kết nối hyperliquid
Kết nối vào Hyperliquid

Bước 3: Lựa chọn hình thức kết nối. Hiện Hyperliquid hỗ trợ người dùng hai hình thức chính: Email và các loại ví tiền mã hoá, bao gồm MetaMask, WalletConnect, OKX Wallet và Coinbase Wallet.

Cách nạp tiền vào tài khoản

Để thực hiện các giao dịch trên sàn, người dùng cần nạp tiền (deposit) vào tài khoản. Các bước nạp tiền như sau: 

Bước 1: Chọn tính năng Deposit tại góc trên cùng bên phải màn hình.

nạp tiền vào hyperliquid
Nạp tiền vào Hyperliquid

Bước 2: Chọn mạng lưới nguồn (source chain) để nạp tiền. Tại thời điểm viết bài Hyperliquid chỉ hỗ trợ mạng Arbitrum.

chọn tài sản và số lượng
Chọn tài sản và số lượng

Bước 3: Chọn loại tài sản muốn nạp. Hyperliquid cho phép người dùng sử dụng 3 loại tài sản sau: USDT, USDC.e và USDC tiếp đến nhập số lượng tài sản.

chọn tài sản nạp lên hyperliquid
Chọn tài sản nạp

Bước 4: Chọn Deposit để hoàn thành giao dịch.

Cách giao dịch trên sàn

Để giao dịch trên Hyperliquid, chọn tính năng Trade trên thanh công cụ. Trade cho phép người dùng có thể thực hiện các lệnh long/short với mức đòn bẩy 50x của hơn 130 loại tài sản khác nhau từ nhiều hệ sinh thái như Solana, Ethereum, BNB Chain…

giao dịch trên sàn
Cách giao dịch trên sàn

Giao diện tính năng Trade được chia thành 5 khu vực: (1) Menu, (2) Biểu đồ giá, (3) Bảng hoạt động giao dịch, (4) Sổ lệnh và (5) Bảng đặt lệnh. Chi tiết theo hình dưới đây:

bảng điều khiển sàn giao dịch
Bảng điều khiển sàn giao dịch

(1) Menu: cho phép người dùng lựa chọn cặp tài sản và theo dõi các chỉ số để giao dịch. Quy trình như sau:

  • Bước 1: Chọn mũi tên hướng xuống để chọn cặp tài sản theo nhu cầu.
  • Bước 2: Search tên tài sản tại thanh tìm kiếm. Hoặc chọn danh mục phân loại tài sản: Spot, DEX Only, Trending, AI… để tìm kiếm nhanh hơn.
chọn cặp giao dịch
Chọn cặp giao dịch tài sản

Đối với tính năng spot, Hyperliquid hiện chỉ cho phép người dùng giao dịch với memecoin PURR được ra mắt bởi nền tảng.

các chỉ số có thể theo dõi
Các chỉ số có

Các chỉ số tại khu vực menu người dùng có thể theo dõi như:

  • Mark: Giá đánh dấu của tài sản đã chọn.
  • Oracle: Giá được trích xuất từ nguồn cung cấp dữ liệu oracle.
  • 24h Change: Thay đổi giá của tài sản trong 24 giờ.
  • 24h Volume: Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ.
  • Open Interest: Tổng giá trị hợp đồng phái sinh của tất cả người dùng có vị thế mở cho cặp tài sản.
  • Funding/Countdown: Khoản thanh toán định kỳ giữa nhà đầu tư của hai vị thế long/short, countdown đề cập đến thời gian còn lại cho đợt thanh toán Funding tiếp theo.

(2) Biểu đồ giá: Cho phép người dùng theo dõi biến động giá của cặp tài sản theo mốc thời gian: 5 phút, 1 giờ, 1 ngày…

biểu đồ giá tài sản
Biểu đồ giá tài sản

Đối với những nhà đầu tư chuyên nghiệp, mục biểu đồ giá cũng cung cấp một số công cụ phân tích kỹ thuật như: bar, candle, line… hoặc các chỉ báo như: 52 Week High/Low, Accelerator Oscillator… để đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp.

(3) Bảng hoạt động giao dịch: Cho phép người dùng theo dõi các vị thế của mình. Bảng hoạt động bao gồm những mục sau:

bảng theo dõi hoạt động giao dịch
Theo dõi hoạt động giao dịch
  • Balances: Hiển thị số dư đang có trong tài khoản của người dùng.
  • Positions: Hiển thị vị thế các hợp đồng phái sinh đang mở trên sàn. 
  • Open Order: Hiển thị các lệnh giao dịch người dùng đã đặt trên sàn nhưng chưa được khớp lệnh (fill).
  • TWAP: Mức giá trung bình theo thời gian của cặp tài sản. TWAP được tính dựa trên giá và khối lượng tài sản người dùng đã giao dịch trong khoảng thời gian nhất định.
  • Trade History: Là lịch sử giao dịch thể hiện bản ghi chi tiết về giao dịch đã thực hiện,
  • Funding History: Là lịch sử phí funding thể hiện bản ghi chi tiết về các khoản phí/lãi funding mà người dùng đã nhận hoặc phải trả trên các hợp đồng giao dịch.
  • Order History: Là lịch sử lệnh giúp người dùng theo dõi các lệnh đã đặt, kiểm tra xem lệnh nào đã được thực hiện và những lệnh chưa khớp. 

(4) Sổ lệnh:

sổ lệnh theo dõi
Sổ lệnh
  • Order Book: Danh sách hiển thị tất cả các lệnh long/short đang chờ khớp.
  • Trades: Danh sách ghi lại tất cả giao dịch đã được thực hiện.

(5) Bảng đặt lệnh: Cho phép người dùng thực hiện các lệnh long/short đối với cặp tài sản đã chọn, các bước như sau:

  • Bước 1: Chọn lệnh giao dịch theo nhu cầu. Hiện Hyperliquid hỗ trợ 3 loại: Market, Limit và Pro. Trong lệnh Pro được chia thành 4 loại: Scale, Stop Limit, Stop Market và TWAP.
chọn loại lệnh
Chọn loại lệnh giao dịch
  • Bước 2: Chọn Buy/Long hoặc Sell/Short theo nhu cầu.
chọn tính năng
Chọn Long/Short
  • Bước 3: Nhập số lượng tài sản muốn giao dịch hoặc kéo thanh điều chỉnh.
nhập số lượng tài sản
Nhập số lượng tài sản
  • Bước 4: Điều chỉnh mức đòn bẩy từ 1x đến 50x tuỳ theo chiến lược.
điều chỉnh đòn bẩy
Điều chỉnh đòn bẩy
  • Bước 5: Chọn Enable Trading để kích hoạt giao dịch. 

Ngoài ra, bảng đặt lệnh cũng cung cấp một số chế độ giao dịch nâng cao:

  • Cross Margin: Cho phép nhà đầu tư sử dụng toàn bộ số dư tài khoản để thế chấp nhằm mở vị thế giao dịch. Cross Margin mang đến tiềm năng lợi nhuận cao cho người dùng, đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro bị thanh lý toàn bộ tài sản.
  • Isolated Margin: Cho phép sử dụng số tiền độc lập cho mỗi cặp giao dịch. Chế độ Isolated có hiệu quả sử dụng vốn thấp hơn Cross, tuy nhiên rủi ro cũng được giảm thiểu.
  • One Way: Cho phép người dùng chỉ được quyền mở một trong hai vị thế long hoặc short cho một cặp tài sản, không được phép mở cùng lúc.
  • Reduce Only: Cho phép người dùng chỉ giảm vị thế hiện có mà không thể mở vị thế mới.
  • Take Profit/Stop Loss: Cho phép người dùng đặt mức giá chốt lời (take profit) và mức cắt lỗ (stop loss) theo dự đoán.

Lưu ý: Tính năng nâng cao và thị trường giao dịch Pro chỉ phù hợp với những nhà đầu tư có kinh nghiệm. Đối với người mới cần tìm hiểu thật cẩn thận trước khi sử dụng để hạn chế rủi ro.

Cách cung cấp thanh khoản

Bên cạnh trải nghiệm giao dịch, Hyperliquid cho phép người dùng cung cấp thanh khoản vào các pool nền tảng hỗ trợ để nhận về lãi APR theo các bước sau:

chọn vautls
Tính năng Vaults

Bước 1: Chọn tính năng Vaults trên thanh công cụ.

Bước 2: Chọn vault phù hợp theo nhu cầu. Hyperliquid hỗ trợ hai loại vault khác nhau: protocol vaults và user vaults. 

Bước 3: Nhập số lượng muốn tài sản muốn gửi và chọn Deposit.

nhập số lượng tài sản
Nhập số lượng tài sản

Cách theo dõi Portfolio

Để theo dõi các hoạt động trên Hyperliquid, người dùng làm theo các bước sau:

theo dõi portfolio
Theo dõi portfolio

Bước 1: Chọn tính năng Portfolio trên thanh công cụ.

Bước 2: Theo dõi những chỉ số Portfolio cung cấp, bao gồm:

  • 14 Day Volume: Khối lượng giao dịch trong 14 ngày.
  • Fees: Phí giao dịch trên sàn, bao gồm: Taker Fee và Maker Fee*.
  • Performance: Hiệu suất giao dịch.
  • Biểu đồ hiển thị biến động tài sản trong tài khoản theo mốc thời gian.

*Phí Taker: Là phí giao dịch được áp dụng cho các lệnh được khớp ngay lập tức theo giá thị trường (market). Khác với Taker, phí Maker dành cho các giao dịch chờ khớp lệnh theo mức giá người dùng.

Ngoài ra, Portfolio cũng tích hợp một số tính năng cơ bản để trải nghiệm giao dịch được liền mạch:

  • Withdraw: Rút tài sản ra Hyperliquid.
  • Send: Chuyển tài sản đến một tài khoản khác trong Hyperliquid.
  • Transfer: Chuyển đổi tài sản giữa tài khoản phái sinh (perp) và giao ngay (spot) của người dùng.

Cách nhận thưởng từ Referrals

Hyperliquid cho phép người dùng giao dịch trên 10,000 USD có thể tạo mã giới thiệu (referral code) để nhận phần thưởng từ nền tảng. Các bước như sau:

nhận thưởng refferrals
Chọn mục Refferrals

Bước 1: Chọn tính năng Referrals trên thanh công cụ.

Bước 2: Chọn Create Code và sử dụng mã code đã được tạo để mời bạn bè tham gia.

tạo code
Chọn tạo Code để mời bạn bè

Bước 3: Nhận phần thưởng sau khi có người sử dụng mã để tham gia Hyperliquid bằng cách chọn Claim (Theo dự án, phần thưởng sẽ được trích từ 10% phí giao dịch taker của người sử dụng mã code).

Hoặc người dùng cũng có thể nhập mã giới thiệu của người chơi khác để được nhận chiết khấu 4% phí giao dịch taker.

Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể theo dõi bảng xếp hạng các tài khoản trên Hyperliquid tại tính năng Leaderboard trên thanh công cụ.

theo dõi bảng xếp hạng
Theo dõi bảng xếp hạng

Ngoài ra, Hyperliquid cũng cung cấp một số tính năng khác như: Explorer (Trình khám phá blockchain Hyperliquid), Stats (Dữ liệu trên mạng lưới)... tại tính năng More.

Chương trình point của Hyperliquid

Ngày 01/11/2023, Hyperliquid ra mắt chương trình tính điểm thưởng (point) kéo dài trong 6 tháng cho người dùng tham gia trải nghiệm nền tảng, từ 01/11/2023 - 01/05/2024. 

Point được theo dõi trực tiếp tại tính năng Points trên thanh công cụ. Point sẽ được phân bổ cho địa chỉ ví giao dịch long/short hoặc cung cấp thanh khoản vào nền tảng. Mỗi thứ 5 hàng tuần, dự án sẽ phân phối 1,000,000 points cho người dùng.

Đọc thêm: Ocean là gì? Hướng dẫn kiếm token OCEAN miễn phí trên Sui

RELEVANT SERIES