Tại sao Mỹ không sử dụng nguồn dầu do chính họ khai thác?

Mỹ từ lâu được xem là “gã khổng lồ” trong ngành công nghiệp dầu mỏ toàn cầu. Đặc biệt, nhờ cuộc cách mạng công nghệ fracking (khoan phá thủy lực) từ những năm 2000, sản lượng dầu của Mỹ đã tăng vọt, giúp nước này trở lại vị thế nhà khai thác dầu lớn nhất thế giới.
Cứ tưởng điều đó đồng nghĩa với việc Mỹ có thể tự cung tự cấp năng lượng, thoát khỏi phụ thuộc vào nguồn cung từ các khu vực bất ổn như Trung Đông.
Thế nhưng, thực tế lại hoàn toàn ngược lại. Mỹ vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn dầu thô từ nước ngoài, trong khi gần 1/3 số dầu khai thác trong nước lại được xuất khẩu ra thế giới. Điều này nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng thực tế lại là câu chuyện phức tạp về công nghệ, hạ tầng và kinh tế toàn cầu.
Vì sao Mỹ không dùng nguồn dầu đã khai thác được? Hãy cùng MarginATM tìm hiểu ngay sau đây.
Vì sao Mỹ từng thống trị khai thác dầu nhưng vẫn rơi vào khủng hoảng?
Suốt thế kỷ 20, nước Mỹ vừa là “công xưởng” khai thác dầu, vừa là thị trường tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Dầu mỏ đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế Mỹ, từ vận hành xe hơi, máy bay, nhà máy cho đến việc bảo đảm an ninh quốc gia.
Nhưng bước ngoặt xuất hiện vào những năm 1930, khi các quốc gia Trung Đông, đặc biệt là Ả Rập Xê Út và các nước lân cận, phát hiện ra trữ lượng dầu mỏ khổng lồ dưới lòng đất. Với chi phí khai thác thấp và sản lượng dồi dào, dầu Trung Đông nhanh chóng trở thành nguồn cung không thể thiếu cho thế giới, trong đó có Mỹ.
Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ năng lượng của Mỹ tiếp tục tăng chóng mặt, nhất là sau Thế chiến thứ hai, khi xe hơi và hàng không bùng nổ. Đến thập niên 1970, sản lượng dầu trong nước không còn theo kịp tốc độ tiêu thụ. Mỹ buộc phải nhập khẩu ngày càng nhiều dầu thô từ nước ngoài, chủ yếu là từ các quốc gia Trung Đông.
Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 trở thành hồi chuông cảnh tỉnh lớn nhất. Khi Mỹ ủng hộ Israel trong cuộc chiến Yom Kippur, các nước Ả Rập thuộc Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) đáp trả bằng cách cắt giảm nguồn cung dầu cho Mỹ và phương Tây. Giá dầu tăng phi mã, các trạm xăng cạn nhiên liệu, người dân Mỹ lần đầu tiên cảm nhận rõ rệt sự mong manh của hệ thống năng lượng mà họ từng nghĩ là vô tận.
Từ đó, khái niệm “an ninh năng lượng” hay “độc lập năng lượng” bắt đầu được nhắc tới nhiều hơn tại Mỹ, nhưng thực tế cho thấy đó là bài toán phức tạp chưa từng có lời giải đơn giản.
Fracking — Công nghệ hồi sinh ngành dầu khí Mỹ
Sau nhiều thập kỷ loay hoay với bài toán phụ thuộc dầu nhập khẩu, nước Mỹ bất ngờ tìm thấy lối thoát nhờ vào công nghệ fracking, hay còn gọi là khoan phá thủy lực.
Thực chất, trữ lượng dầu và khí tự nhiên trong đá phiến (shale oil, shale gas) ở Mỹ đã được biết đến từ lâu. Vấn đề là, với các phương pháp khai thác truyền thống, nguồn tài nguyên này gần như bị “bỏ hoang” vì quá khó tiếp cận. Mọi chuyện chỉ thay đổi khi kỹ thuật fracking được hoàn thiện và phổ biến.
Fracking hoạt động bằng cách bơm một hỗn hợp nước, cát và hóa chất vào lòng đất với áp suất cực cao, nhằm làm nứt các lớp đá phiến và giải phóng dầu, khí tự nhiên bị kẹt bên trong. Kết hợp với công nghệ khoan ngang hiện đại, phương pháp này cho phép các công ty khai thác tiếp cận những nguồn năng lượng mà trước đây tưởng như không thể.
Từ năm 2008 đến 2018, sản lượng dầu của Mỹ đã tăng gấp đôi — một con số gần như chưa từng có tiền lệ. Nhờ vậy, Mỹ không chỉ giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nguồn dầu nhập khẩu mà còn vượt qua Ả Rập Xê Út và Nga để trở thành quốc gia sản xuất dầu lớn nhất thế giới.
Một dấu mốc quan trọng khác là năm 2015, Mỹ chính thức dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu dầu thô đã tồn tại hơn 40 năm kể từ sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970. Điều này mở ra một chương mới cho ngành dầu khí Mỹ, biến nước này thành một mắt xích quan trọng trên thị trường năng lượng toàn cầu.
Tự khai thác, vẫn phải nhập khẩu: 3 lý do giải thích nghịch lý dầu mỏ Mỹ
Khai thác dầu dễ, tinh chế mới khó: Nút thắt lớn nhất của ngành dầu khí Mỹ
Thoạt nghe có vẻ vô lý, nhưng thực tế, không phải mọi loại dầu thô đều giống nhau. Dầu thô được chia thành nhiều chủng loại khác nhau, dựa trên hai yếu tố chính: độ nhẹ - nặng (light - heavy) và hàm lượng lưu huỳnh, tức "ngọt - chua" (sweet - sour).
Để dễ hình dung, dầu "nhẹ, ngọt" có độ nhớt thấp và ít tạp chất, dễ dàng tinh chế thành xăng, dầu diesel hay nhiên liệu máy bay. Ngược lại, dầu "nặng, chua" chứa nhiều lưu huỳnh và tạp chất, khó tinh chế hơn nhưng thường rẻ hơn và trước đây chiếm tỷ trọng lớn trên thị trường toàn cầu.
Trong nhiều thập kỷ, các nhà máy lọc dầu tại Mỹ được xây dựng và tối ưu hóa để xử lý loại dầu "nặng, chua" nhập khẩu từ Venezuela, Trung Đông hay Canada. Đó là một lựa chọn kinh tế hợp lý ở thời điểm mà nguồn cung dầu nặng từ các khu vực này dồi dào và giá rẻ.
Tuy nhiên, cuộc cách mạng khai thác dầu đá phiến (fracking) lại chủ yếu mang đến cho nước Mỹ nguồn dầu "nhẹ, ngọt" — loại dầu mà phần lớn nhà máy lọc dầu hiện có không được thiết kế để xử lý.
Việc cải tạo hoặc xây mới hệ thống lọc dầu để thích nghi với loại dầu mới không phải chuyện đơn giản. Chi phí có thể lên tới hàng tỷ USD cho mỗi nhà máy, chưa kể rủi ro tài chính lớn trong bối cảnh xu hướng toàn cầu đang dần giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ Mỹ cũng ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, khiến các dự án lọc dầu mới càng khó được thông qua.
Trước bài toán đó, các doanh nghiệp Mỹ chọn cách dễ dàng hơn: xuất khẩu lượng lớn dầu "nhẹ, ngọt" sang các quốc gia có hệ thống lọc dầu phù hợp, đồng thời tiếp tục nhập khẩu dầu "nặng, chua" để phục vụ các nhà máy lọc dầu hiện tại trong nước.
Đây chính là lý do lớn nhất khiến Mỹ, dù sản xuất dầu kỷ lục, vẫn phải nhập khẩu dầu thô, và hiện tượng vừa xuất vừa nhập dầu mỏ nghe qua tưởng mâu thuẫn, nhưng thực tế lại hoàn toàn có lý do kinh tế và kỹ thuật rất rõ ràng.
Hạ tầng vận chuyển thiếu đồng bộ: Rào cản lớn trong giấc mơ tự chủ dầu mỏ của Mỹ
Nước Mỹ sở hữu một trong những mạng lưới đường ống dẫn dầu lớn và hiện đại nhất thế giới. Hệ thống này kéo dài hàng trăm nghìn km, nối liền các khu vực khai thác dầu trọng điểm như Texas, North Dakota với các trung tâm lọc dầu và tiêu thụ ở nhiều bang khác.
Tuy nhiên, hệ thống tưởng như hoàn hảo ấy lại tồn tại những “khoảng trống” khó tin, khiến việc tự cung tự cấp dầu mỏ trở nên phức tạp hơn nhiều so với tưởng tượng.
California là ví dụ điển hình. Bang đông dân và tiêu thụ năng lượng lớn bậc nhất nước Mỹ này gần như “bị cô lập” về hạ tầng vận chuyển dầu thô. Hiện không có bất kỳ đường ống lớn nào nối trực tiếp từ các bang sản xuất dầu chính như Texas tới California.
Hệ quả là, dù Texas — trung tâm sản xuất dầu số một của Mỹ — có thể bơm dầu ra với sản lượng khổng lồ, nhưng để đưa được dầu từ đó tới California, người ta buộc phải sử dụng tàu biển hoặc xe bồn, vốn tốn kém và kém hiệu quả hơn rất nhiều so với hệ thống đường ống cố định.
Chính vì thế, đối với California và một số khu vực khác, việc nhập khẩu trực tiếp dầu từ nước ngoài, thậm chí từ những quốc gia xa xôi như Saudi Arabia, Iraq hay Venezuela, lại rẻ và thuận tiện hơn so với vận chuyển dầu nội địa bằng các phương tiện tốn kém.
Đây tiếp tục là một mắt xích cho thấy bài toán tự chủ năng lượng không chỉ nằm ở sản lượng khai thác, mà còn phụ thuộc rất lớn vào khả năng vận chuyển và hạ tầng kết nối đồng bộ trên toàn quốc.
Toàn cầu hóa và lợi nhuận: Chìa khóa giải thích nghịch lý dầu mỏ Mỹ
Nhiều người cho rằng việc Mỹ vừa xuất khẩu vừa nhập khẩu dầu là nghịch lý khó hiểu, thậm chí thể hiện sự bất ổn trong chính sách năng lượng. Nhưng nếu nhìn từ góc độ kinh tế và thị trường toàn cầu, câu chuyện lại hoàn toàn hợp lý — thậm chí là điều không thể tránh khỏi.
Các doanh nghiệp dầu khí Mỹ hoạt động trong một hệ thống thị trường toàn cầu hóa, nơi yếu tố lợi nhuận và tối ưu chi phí luôn được đặt lên hàng đầu. Trong bối cảnh ấy, việc xuất khẩu và nhập khẩu dầu cùng lúc thực chất là bài toán kinh tế mang tính chiến lược.
Nhờ nguồn dầu đá phiến “nhẹ, ngọt” từ cuộc cách mạng fracking, Mỹ có thể xuất khẩu loại dầu này sang các quốc gia có nhà máy lọc dầu phù hợp, bán được giá cao hơn và tận dụng tốt lợi thế sản xuất trong nước.
Ngược lại, nhiều nhà máy lọc dầu tại Mỹ, vốn được thiết kế từ hàng chục năm trước để xử lý dầu “nặng, chua” nhập khẩu, vẫn cần nhập khẩu loại dầu phù hợp để đảm bảo hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí và tối ưu lợi nhuận.
Thị trường dầu mỏ hiện nay không còn là sân chơi đóng khung trong biên giới từng quốc gia. Dầu được mua bán, vận chuyển và trao đổi theo nhu cầu và khả năng của từng khu vực, từng doanh nghiệp, thay vì đơn giản là "ta khai thác thì ta tự dùng".
Vì vậy, hiện tượng Mỹ vừa xuất vừa nhập dầu không phải là dấu hiệu của thất bại hay bất lực trong năng lượng, mà là kết quả tất yếu của một thị trường dầu mỏ toàn cầu mở, nơi doanh nghiệp tận dụng mọi cơ hội để tăng lợi nhuận và duy trì sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng.
Mỹ có thực sự thiếu tự chủ năng lượng?
Khái niệm “tự chủ năng lượng” nghe rất hấp dẫn — một đất nước tự khai thác, tự dùng, không phụ thuộc ai. Nhưng thực tế với nước Mỹ lại phức tạp hơn nhiều.
Vấn đề không nằm ở việc Mỹ thiếu dầu, mà ở chỗ loại dầu khai thác được chưa phù hợp với hệ thống lọc dầu hiện có. Thêm vào đó là hạn chế về hạ tầng vận chuyển và những ràng buộc của thị trường năng lượng toàn cầu.
Thay vì chạy theo giấc mơ “tự chủ tuyệt đối”, Mỹ đang theo đuổi một mục tiêu thực tế hơn: an ninh năng lượng — đảm bảo nguồn cung ổn định, đa dạng hóa đối tác, ưu tiên giao thương với các quốc gia thân thiện như Canada.
Trong tương lai, nếu muốn tận dụng tối đa nguồn dầu nội địa, Mỹ sẽ phải đầu tư mạnh vào hạ tầng và đồng thời, không thể bỏ qua lộ trình chuyển dịch sang năng lượng sạch — xu hướng tất yếu trên toàn cầu.
Đọc thêm: Cẩn trọng khi nghe câu "Lần này sẽ khác"