Thuế Quan: Đòn Bẩy Hay Áp Lực Với Kinh Tế?

Trong bức tranh kinh tế toàn cầu ngày nay, mỗi quyết định về thuế quan không chỉ tác động đến nền kinh tế trong nước mà còn có thể tạo ra những cơn sóng lớn trên thị trường quốc tế. Bạn có bao giờ tự hỏi liệu thuế quan là chiếc khiên vững chắc bảo vệ nền sản xuất nội địa, hay lại là con dao hai lưỡi tiềm ẩn nguy cơ gây xáo trộn cho nền kinh tế? Hãy cùng khám phá câu trả lời ngay trong bài viết này!
Thuế quan: Công cụ kinh tế quyền lực và tác động sâu rộng
Thuế quan là gì?
Thuế quan là các khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác. Người nhập khẩu phải trả thuế này khi hàng hóa đến cơ quan hải quan của quốc gia hoặc khối quốc gia áp thuế.
Bên cạnh các hàng hóa hoàn chỉnh, thuế quan cũng được áp dụng đối với linh kiện và nguyên liệu thô, làm tăng chi phí sản xuất đáng kể, đặc biệt là trong một thế giới có chuỗi cung ứng phức tạp, nơi hàng hóa phải vượt qua biên giới nhiều lần.
Có hai loại thuế quan phổ biến:
- Thuế quan theo tỷ lệ phần trăm (Ad Valorem Tariff) – Tính theo phần trăm giá trị hàng hóa nhập khẩu.
- Thuế quan cố định (Specific Tariff) – Đánh một mức phí cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu.
Ngoài ra, chính phủ còn có thể sử dụng các chính sách thuế quan đặc biệt như thuế chống bán phá giá (anti-dumping tariffs) hoặc thuế đối kháng (countervailing duties) để bảo vệ doanh nghiệp trong nước trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu được trợ giá.
Lịch sử thuế quan trong thương mại toàn cầu
Thuế quan đã tồn tại từ thời cổ đại, nhưng đến thời kỳ hiện đại, nó trở thành một công cụ quan trọng trong các cuộc chiến thương mại. Một số dấu mốc quan trọng:
- Thế kỷ 18-19: Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism) thúc đẩy các nước châu Âu áp thuế cao để bảo vệ sản xuất nội địa và tối đa hóa xuất khẩu.
- Cuộc Đại khủng hoảng 1929: Mỹ ban hành Đạo luật Smoot-Hawley (1930), tăng mạnh thuế quan, làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế toàn cầu.
- Thỏa thuận GATT và WTO: Sau Thế chiến II, các quốc gia bắt đầu hợp tác để giảm thuế quan nhằm thúc đẩy thương mại tự do. Hiệp định GATT (General Agreement on Tariffs and Trade) và sau đó là WTO (World Trade Organization) đã giúp giảm đáng kể các rào cản thuế quan trên toàn cầu.
- Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung (2018 - nay): Chính quyền Trump áp thuế mạnh lên hàng hóa Trung Quốc, dẫn đến hàng loạt biện pháp trả đũa và làm rung chuyển thị trường tài chính thế giới.
Tại sao thuế quan là một công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế?
Thuế quan không chỉ đơn giản là một khoản thuế, mà nó còn là một công cụ chiến lược giúp chính phủ điều tiết nền kinh tế theo nhiều cách:
- Bảo vệ ngành sản xuất nội địa: Giúp các doanh nghiệp trong nước tránh cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu giá rẻ.
- Kiểm soát cán cân thương mại: Giảm nhập khẩu, khuyến khích tiêu dùng hàng nội địa, từ đó cải thiện thâm hụt thương mại.
- Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước: Thuế quan là một trong những nguồn thu quan trọng cho chính phủ, đặc biệt là ở các nước có nền kinh tế phụ thuộc vào nhập khẩu.
- Đòn bẩy trong đàm phán thương mại quốc tế: Chính phủ có thể sử dụng thuế quan như một công cụ để đàm phán các thỏa thuận thương mại có lợi hơn với đối tác quốc tế.
Tuy nhiên, thuế quan cũng có những mặt trái như làm tăng giá hàng hóa, gây áp lực lạm phát, và có thể dẫn đến trả đũa thương mại từ các nước khác, tạo ra những bất ổn kinh tế toàn cầu.
Ảnh hưởng của thuế quan đến nền kinh tế
Thuế quan và sự tác động đến tăng trưởng kinh tế
Thuế quan có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là thước đo quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Khi một quốc gia áp thuế quan cao, chi phí nhập khẩu tăng lên, khiến hàng hóa nước ngoài trở nên đắt đỏ hơn. Điều này có thể dẫn đến:
- Giảm tiêu dùng: Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu hoặc chuyển sang sử dụng sản phẩm nội địa, nhưng nếu hàng nội địa không đủ sức cạnh tranh về chất lượng hoặc giá cả, tổng chi tiêu có thể giảm.
- Giảm đầu tư: Khi chi phí nguyên vật liệu và linh kiện nhập khẩu tăng, các doanh nghiệp đối mặt với giá sản xuất cao hơn, khiến họ trì hoãn hoặc cắt giảm kế hoạch mở rộng.
- Suy giảm thương mại toàn cầu: Nếu các đối tác thương mại trả đũa bằng cách áp thuế lên hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó, ngành xuất khẩu có thể chịu tổn thất nặng nề, làm giảm tốc độ tăng trưởng chung.
Doanh nghiệp có thể cắt giảm đầu tư do chi phí tăng
Thuế quan không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn tác động trực tiếp đến doanh nghiệp. Khi nguyên liệu nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, nhiều doanh nghiệp đối mặt với:
- Chi phí sản xuất tăng cao: Đặc biệt đối với các ngành phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, chẳng hạn như ô tô, điện tử và hàng tiêu dùng.
- Cắt giảm chi tiêu vốn: Các doanh nghiệp có thể trì hoãn hoặc hủy bỏ kế hoạch mở rộng sản xuất do lợi nhuận bị thu hẹp.
- Giảm tuyển dụng lao động: Khi chi phí sản xuất tăng và nhu cầu giảm, doanh nghiệp có thể sa thải nhân công hoặc ngừng tuyển dụng, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Ví dụ điển hình: Ngành sản xuất ô tô tại Mỹ đã phản ứng tiêu cực với mức thuế 25% mà chính quyền Mỹ áp đặt vào năm 2025. Theo ước tính của Ryan Brinkman, chuyên gia tại J.P. Morgan, giá xe có thể tăng trung bình 11,4%, khiến nhu cầu giảm và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số của ngành.
Bài học từ lịch sử: Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley (1930) và cuộc Đại Khủng Hoảng
Một trong những ví dụ điển hình về tác động tiêu cực của thuế quan đến tăng trưởng kinh tế là Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley năm 1930 của Mỹ. Đạo luật này áp thuế nhập khẩu cao đối với hơn 20.000 mặt hàng nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Tuy nhiên, hậu quả lại vô cùng nghiêm trọng:
- Các quốc gia khác trả đũa mạnh mẽ: Canada, châu Âu và nhiều nước khác đã tăng thuế đối với hàng hóa Mỹ, làm giảm xuất khẩu của Mỹ tới 60% trong giai đoạn 1929-1933.
- Suy thoái kinh tế lan rộng: Thương mại toàn cầu suy giảm, doanh nghiệp phá sản hàng loạt, tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ tăng từ 8% lên 25%, góp phần làm trầm trọng thêm cuộc Đại Khủng Hoảng.
Thuế quan tác động đến lạm phát: Những hệ quả không mong muốn
Giá hàng hóa nhập khẩu tăng làm gia tăng lạm phát tiêu dùng
Lạm phát là sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền. Khi thuế quan được áp dụng, giá nhập khẩu tăng lên, kéo theo sự gia tăng chi phí cho nhiều loại sản phẩm, đặc biệt là:
- Hàng tiêu dùng nhập khẩu: Điện thoại, máy tính, quần áo, thực phẩm nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
- Nguyên vật liệu sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất phải đối mặt với chi phí cao hơn khi nhập khẩu nguyên liệu như thép, nhôm, linh kiện điện tử.
Ví dụ thực tế: Theo dự báo của J.P. Morgan Research, các mức thuế mới của Mỹ trong năm 2025 có thể đẩy lạm phát PCE (Personal Consumption Expenditures) lên 2.7%, tăng 0.2 điểm phần trăm, trong khi lạm phát PCE lõi (không bao gồm thực phẩm và năng lượng) có thể tăng lên 3.1%, do tác động lan tỏa của giá cả hàng hóa.
Người tiêu dùng phải chi tiêu nhiều hơn, làm giảm sức mua
Với mức giá cao hơn, người tiêu dùng phải phân bổ ngân sách nhiều hơn cho những mặt hàng thiết yếu, dẫn đến:
- Giảm chi tiêu tùy ý: Các khoản chi không thiết yếu như du lịch, giải trí, mua sắm xa xỉ bị cắt giảm, ảnh hưởng đến doanh thu của các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ.
- Áp lực lên thu nhập thực tế: Khi mức lương không tăng tương xứng với lạm phát, sức mua của người dân giảm, khiến mức sống bị ảnh hưởng.
- Ảnh hưởng đến tầng lớp thu nhập thấp: Những người có thu nhập thấp thường chi phần lớn ngân sách cho thực phẩm và hàng hóa thiết yếu, nên họ bị ảnh hưởng nặng nề hơn khi giá cả tăng.
Ví dụ: Trong giai đoạn 2018-2019, khi Mỹ áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc, nghiên cứu từ Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York cho thấy người tiêu dùng Mỹ đã phải gánh toàn bộ chi phí thuế quan thông qua giá cả tăng cao hơn, thay vì được bù đắp bởi các nhà xuất khẩu nước ngoài.
Doanh nghiệp có thể chuyển chi phí thuế quan sang khách hàng
Hầu hết các doanh nghiệp không thể hấp thụ hoàn toàn chi phí thuế quan mà phải tăng giá bán để duy trì lợi nhuận, dẫn đến:
- Lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation): Khi chi phí đầu vào tăng, doanh nghiệp buộc phải nâng giá sản phẩm, từ đó kéo theo lạm phát chung trong nền kinh tế.
- Hiệu ứng dây chuyền: Ngành sản xuất tăng giá bán, ngành bán lẻ phản ứng bằng cách điều chỉnh giá niêm yết, và cuối cùng người tiêu dùng là bên chịu thiệt thòi nhất.
- Rủi ro vòng xoáy lạm phát – tiền lương: Khi giá cả tăng, người lao động có thể yêu cầu mức lương cao hơn để bù đắp chi phí sinh hoạt, tạo ra áp lực lạm phát kéo dài.
Ví dụ: Thuế quan 25% đối với thép và nhôm mà Mỹ áp dụng vào năm 2025 đã khiến giá vật liệu xây dựng tăng mạnh, đẩy chi phí sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và các sản phẩm tiêu dùng lên mức cao hơn. Điều này làm tăng giá bán lẻ, ảnh hưởng trực tiếp đến người mua cuối cùng.
Thuế quan và tác động đến thị trường lao động: Cơ hội và thách thức
Một số ngành được hưởng lợi nhưng ngành khác có thể chịu ảnh hưởng và ảnh hưởng nặng.
Khi chính phủ áp thuế quan lên hàng hóa nhập khẩu, một số ngành sản xuất trong nước có thể được bảo vệ và mở rộng hoạt động, nhờ vào việc giảm bớt áp lực cạnh tranh từ nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng việc làm trong các lĩnh vực như:
- Sản xuất thép và nhôm: Khi thuế quan làm tăng giá thép nhập khẩu, các công ty sản xuất thép nội địa có thể tăng doanh số và tuyển thêm lao động.
- Dệt may và sản xuất đồ gia dụng: Nếu hàng nhập khẩu từ các nước có chi phí thấp bị đánh thuế cao hơn, các công ty trong nước có thể giành lại thị phần, dẫn đến mở rộng sản xuất và thuê thêm nhân công.
Tuy nhiên, mặt trái của thuế quan là nó làm tăng chi phí nguyên liệu và linh kiện cho nhiều ngành khác, đặc biệt là:
- Các ngành sử dụng thép và nhôm làm đầu vào: Ngành ô tô, xây dựng, hàng không vũ trụ và sản xuất máy móc có thể bị ảnh hưởng tiêu cực khi giá nguyên vật liệu tăng, khiến chi phí sản xuất và giá bán lẻ cao hơn.
- Ngành xuất khẩu: Khi các quốc gia bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Mỹ áp dụng biện pháp trả đũa, hàng hóa xuất khẩu của Mỹ có thể gặp khó khăn hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm sản lượng và cắt giảm việc làm.
Ví dụ thực tế: Vào năm 2018, Mỹ áp thuế 25% lên thép nhập khẩu và 10% lên nhôm. Kết quả là, ngành sản xuất thép trong nước tăng trưởng, nhưng các ngành phụ thuộc vào thép như ô tô và sản xuất thiết bị gia dụng đã phải đối mặt với chi phí cao hơn. Theo ước tính của Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, số việc làm mất đi do chi phí thép và nhôm tăng cao đã vượt xa số việc làm được tạo ra trong ngành sản xuất thép.
Sản xuất nội địa có thể phục hồi, nhưng chi phí lao động cao làm giảm hiệu quả
Một trong những kỳ vọng khi áp thuế quan là việc sản xuất trong nước sẽ phục hồi. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đạt được, do một số yếu tố sau:
- Chi phí lao động cao hơn: Ở nhiều nước phát triển như Mỹ, chi phí lao động cao hơn đáng kể so với các quốc gia sản xuất hàng loạt như Trung Quốc hoặc Mexico. Điều này khiến doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong việc cạnh tranh ngay cả khi được bảo hộ.
- Tự động hóa thay thế lao động: Khi đối mặt với chi phí lao động cao, nhiều doanh nghiệp có thể đầu tư vào tự động hóa thay vì tuyển dụng thêm nhân viên, làm hạn chế số lượng việc làm mới được tạo ra.
- Chuyển sản xuất sang các nước khác: Một số công ty có thể tìm cách né tránh thuế quan bằng cách chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang các nước không bị ảnh hưởng bởi thuế quan như Việt Nam hoặc Ấn Độ, thay vì đưa sản xuất về Mỹ.
Thuế quan và cuộc chiến thương mại toàn cầu
Thuế quan không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước mà còn gây tác động sâu rộng đến thương mại toàn cầu. Việc áp thuế nhập khẩu có thể kích hoạt các biện pháp trả đũa từ đối tác thương mại, làm suy yếu dòng chảy hàng hóa quốc tế và gây xáo trộn chuỗi cung ứng toàn cầu. Hệ quả là giá cả tăng cao, tăng trưởng kinh tế bị kìm hãm và làm gia tăng sự bất ổn trong quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
Thuế quan trả đũa làm suy yếu thương mại quốc tế
Khi một quốc gia áp thuế lên hàng hóa nhập khẩu, các đối tác thương mại thường có xu hướng đáp trả bằng cách áp đặt thuế quan tương tự lên hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó. Điều này có thể dẫn đến một cuộc chiến thương mại, làm giảm lưu lượng thương mại toàn cầu và gây thiệt hại cho tất cả các bên liên quan.
- Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung (2018-2019)Trong giai đoạn 2018-2019, chính quyền Trump đã áp thuế lên hàng trăm tỷ USD hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, với mức thuế lên đến 25% đối với nhiều mặt hàng. Trung Quốc sau đó cũng đáp trả bằng việc áp thuế cao lên hàng hóa Mỹ, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp như đậu nành và thịt lợn. Hậu quả là:
- Xuất khẩu của Mỹ sang Trung Quốc giảm mạnh, khiến nông dân Mỹ thiệt hại hàng tỷ USD. Các doanh nghiệp Mỹ phải tìm kiếm nguồn cung thay thế, làm tăng chi phí sản xuất. Tăng trưởng thương mại toàn cầu chậm lại, với mức tăng trưởng giảm từ 3.9% năm 2017 xuống còn 1.0% năm 2019 (theo WTO).
- Thuế quan châu Âu đối với hàng hóa Mỹ (2025)Sau khi Mỹ công bố mức thuế 25% lên ô tô nhập khẩu vào tháng 4/2025, Liên minh châu Âu (EU) đã cảnh báo sẽ trả đũa bằng cách áp thuế tương đương lên các sản phẩm xuất khẩu của Mỹ như rượu whisky, máy bay và nông sản. Điều này có thể làm giảm xuất khẩu của Mỹ sang châu Âu, ảnh hưởng tiêu cực đến các công ty sản xuất và nông dân Mỹ.
Việc trả đũa lẫn nhau như vậy không chỉ làm giảm lượng hàng hóa trao đổi giữa các nước mà còn tạo ra tâm lý bất ổn cho doanh nghiệp, khiến họ trì hoãn đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, làm giá hàng hóa tăng cao
Thuế quan không chỉ ảnh hưởng đến thương mại song phương mà còn tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện và hàng hóa trung gian, các doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn cung thay thế hoặc điều chỉnh lại chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí sản xuất và kéo dài thời gian vận chuyển.
- Tác động đến ngành công nghiệp sản xuất Nhiều sản phẩm công nghiệp hiện nay được sản xuất thông qua chuỗi cung ứng toàn cầu. Ví dụ, một chiếc ô tô có thể bao gồm các bộ phận từ nhiều quốc gia khác nhau. Khi Mỹ áp thuế lên ô tô nhập khẩu và linh kiện ô tô, các hãng xe phải đối mặt với:
- Chi phí sản xuất cao hơn, buộc phải tăng giá bán. Nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh với các hãng xe từ Nhật Bản, Hàn Quốc không bị ảnh hưởng bởi thuế quan. Xu hướng chuyển dịch sản xuất sang các nước có chi phí thấp hơn như Mexico hoặc Việt Nam.
- Tác động đến ngành công nghệNgành công nghệ cũng bị ảnh hưởng mạnh bởi thuế quan do sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu. Khi Mỹ áp thuế lên các sản phẩm điện tử từ Trung Quốc, các công ty như Apple, Dell và HP phải đối mặt với chi phí linh kiện tăng cao, dẫn đến việc:
- Chuyển dây chuyền sản xuất ra khỏi Trung Quốc để né thuế, nhưng gặp khó khăn trong việc tìm đối tác sản xuất mới. Tăng giá bán sản phẩm, gây ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng. Chậm trễ trong chuỗi cung ứng, làm ảnh hưởng đến tiến độ ra mắt sản phẩm mới.
- Tác động đến hàng tiêu dùngKhi thuế quan được áp dụng lên hàng hóa nhập khẩu phổ biến như thực phẩm, quần áo và đồ điện tử, chi phí gia tăng sẽ được chuyển sang người tiêu dùng.
Thuế quan và phản ứng trên các thị trường tài chính
Thuế quan có ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường tài chính, tác động đến chứng khoán, ngoại hối và crypto. Nhà đầu tư thường phản ứng mạnh với các chính sách thuế quan do lo ngại về chi phí sản xuất tăng, lạm phát và suy giảm thương mại toàn cầu.
Ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán
Khi thuế quan được áp dụng, cổ phiếu của các công ty phụ thuộc vào hàng nhập khẩu có thể giảm giá do chi phí sản xuất tăng, biên lợi nhuận bị thu hẹp. Các ngành như công nghệ, ô tô, bán lẻ thường chịu ảnh hưởng tiêu cực. Trong khi đó, các doanh nghiệp được bảo hộ như thép, nhôm và năng lượng có thể hưởng lợi nhờ cạnh tranh giảm bớt.
Biến động thị trường cũng gia tăng khi xuất hiện lo ngại về chiến tranh thương mại. Chỉ số S&P 500 thường có xu hướng giảm mạnh sau các thông báo thuế quan lớn.
Ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối
Thuế quan có thể tác động đến tỷ giá hối đoái theo nhiều cách. Nếu căng thẳng thương mại khiến nhà đầu tư lo ngại, dòng vốn có thể đổ vào USD như một tài sản an toàn, khiến đồng USD mạnh lên. Ngược lại, nếu thuế quan làm suy yếu xuất khẩu của Mỹ hoặc thúc đẩy lạm phát, đồng USD có thể suy yếu.
Các đồng tiền của quốc gia bị áp thuế, như CNY hay EUR, thường mất giá do lo ngại về tăng trưởng kinh tế chậm lại. Trong cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, Nhân dân tệ từng mất giá hơn 10% so với USD, gây ra sự xáo trộn lớn trên thị trường tài chính toàn cầu.
Ảnh hưởng đến thị trường crypto
Tiền điện tử có thể hưởng lợi từ căng thẳng thương mại, vì nhiều nhà đầu tư xem đây là tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn tài chính. Ví dụ, khi căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc leo thang vào năm 2019, Bitcoin tăng mạnh hơn 200%, nhờ vào việc các nhà đầu tư tìm đến crypto như một công cụ bảo vệ giá trị tài sản.
Tuy nhiên, thị trường crypto cũng không miễn nhiễm với rủi ro. Khi chính sách thuế quan gây ra sự bất ổn tài chính toàn cầu, dòng vốn có thể rút khỏi các tài sản rủi ro, bao gồm cả crypto, và đổ vào USD hoặc các tài sản an toàn khác. Điều này có thể gây ra biến động lớn trong giá trị của các đồng coin.
Kết luận
Mặc dù thuế quan đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ nền kinh tế, nhưng sự áp dụng cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Việc lạm dụng thuế quan có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, như tăng trưởng chậm lại, giá cả tăng cao và căng thẳng thương mại quốc tế. Vì vậy, cần một chiến lược hợp lý và khôn ngoan để tối đa hóa lợi ích của thuế quan, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với nền kinh tế và quan hệ quốc tế.
Đọc thêm: Lịch sử chứng minh, thị trường sẽ tan nát dưới tay Trump?