Từng có một kịch bản tương tự như cách Trump đang làm với Mỹ. Và?

Tháng 4 năm 2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump áp mức thuế lên tới 145% đối với hàng hóa Trung Quốc, khiến Bắc Kinh trả đũa bằng thuế 125% lên hàng Mỹ. Căng thẳng thương mại lan rộng, đẩy nền kinh tế toàn cầu vào tình trạng bất ổn.
Tình hình này gợi nhớ đến năm 1930, khi Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley được ban hành nhằm bảo vệ kinh tế nội địa Mỹ, nhưng lại góp phần làm trầm trọng thêm cuộc Đại Khủng hoảng.
Bài học từ quá khứ này có còn giá trị trong bối cảnh thế giới hiện nay?
Bối cảnh ra đời Đạo luật Smoot-Hawley
Vào những năm 1920, nông nghiệp chiếm vị trí trung tâm trong đời sống kinh tế và chính trị Hoa Kỳ. Nông dân chiếm khoảng 20% dân số và từng được hưởng lợi từ giá nông sản cao trong giai đoạn Thế chiến I.
Tuy nhiên, sau khi chiến tranh kết thúc, sản lượng nông nghiệp toàn cầu phục hồi, đặc biệt từ châu Âu, khiến nông dân Mỹ rơi vào cảnh dư thừa nguồn cung, giá cả lao dốc và thu nhập sụt giảm nghiêm trọng.
Áp lực từ các hiệp hội nông nghiệp dồn lên chính phủ ngày càng lớn, yêu cầu có biện pháp bảo hộ thị trường nội địa. Trong bối cảnh đó, ứng cử viên tổng thống Herbert Hoover đã vận động tranh cử năm 1928 với cam kết tăng thuế nhập khẩu nông sản để bảo vệ người nông dân Mỹ.
Tuy nhiên, khi ông nhậm chức, không chỉ ngành nông nghiệp mà các ngành công nghiệp khác cũng đòi hỏi được hưởng lợi từ chính sách bảo hộ. Kết quả là dự luật Smoot-Hawley ra đời, nâng thuế nhập khẩu với hơn 20.000 mặt hàng, với mức tăng trung bình từ 40% đến 60%.
Đạo luật được thúc đẩy mạnh mẽ bởi hai nhân vật chủ chốt: Dân biểu Willis C. Hawley và Thượng nghị sĩ Reed Smoot – đều là những người có liên hệ chặt chẽ với giới nông dân và doanh nghiệp trong bang của mình. Họ tin rằng chính sách bảo hộ sẽ giúp vực dậy nền kinh tế đang suy thoái.
Tuy nhiên, chính lựa chọn này lại trở thành một trong những "cú đánh chí mạng", khiến thương mại toàn cầu lao dốc và đẩy thế giới chìm sâu hơn vào cuộc Đại Suy Thoái.
Hậu quả Đạo luật Smoot-Hawley: Sự khủng hoảng không chỉ của Mỹ
Thay vì cứu nền kinh tế như kỳ vọng, Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley lại tạo ra chuỗi phản ứng tiêu cực lan rộng trên toàn cầu. Chỉ trong vài năm sau khi ban hành, hậu quả của nó đã trở nên rõ ràng trên nhiều phương diện:
Sụt giảm thương mại toàn cầu
Ngay sau khi Mỹ tăng thuế nhập khẩu với hơn 20.000 mặt hàng, các quốc gia khác nhanh chóng trả đũa bằng cách áp thuế cao với hàng hóa Mỹ. Canada – đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ lúc bấy giờ – không chỉ đánh thuế hàng Mỹ mà còn ưu đãi thuế cho các nước trong Khối Thịnh vượng chung Anh.
Tác động dây chuyền khiến tổng thương mại toàn cầu giảm tới 65%, gây tê liệt dòng chảy hàng hóa toàn thế giới.
Xuất khẩu Mỹ lao dốc kỷ lục
Từ năm 1929 đến 1932, xuất khẩu của Mỹ rơi tự do từ 7 tỷ USD xuống còn 2,5 tỷ USD. Riêng xuất khẩu nông sản – vốn là trọng tâm của chính sách bảo hộ – giảm tới 1/3 trong cùng kỳ. Nông dân không những không được cứu mà còn chịu tổn thất lớn hơn vì mất thị trường quốc tế.
Khủng hoảng thị trường chứng khoán và dòng vốn
Việc đạo luật được thông qua lần lượt tại Hạ viện (28/5/1929), Thượng viện (24/3/1930) và ký thành luật (17/6/1930) đều gắn liền với các đợt lao dốc mạnh của thị trường chứng khoán Mỹ.
Nhà đầu tư nước ngoài ồ ạt rút vốn, gây sụp đổ trên diện rộng. Hàng triệu nhà đầu tư thua lỗ, giá cổ phiếu tụt dốc không phanh, góp phần làm sâu sắc thêm cuộc Đại Suy Thoái.
Giá cả tăng, việc làm giảm
Thuế nhập khẩu cao khiến giá hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ. Trong bối cảnh thất nghiệp lan rộng, người dân buộc phải hạn chế tiêu dùng, càng làm suy yếu sức mua và giảm nhu cầu sản xuất trong nước. Hệ quả là tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng, hình thành vòng xoáy khủng hoảng kéo dài.
Tổn hại quan hệ quốc tế
Đạo luật đã làm xói mòn nghiêm trọng lòng tin của các đối tác thương mại với Mỹ. Tới tháng 9/1929, chính quyền Hoover phải đối mặt với sự phản đối từ 23 quốc gia, nhưng vẫn phớt lờ các cảnh báo. Trong khi đó, Hội Quốc Liên – nơi từng đề xuất xây dựng hiệp ước thương mại công bằng – bị suy yếu do chính sách đơn phương của Mỹ. Mỹ tự cô lập chính mình khỏi trật tự thương mại toàn cầu.
Đạo luật Smoot-Hawley và những bài học quan trọng về chính sách thương mại
Bảo hộ cực đoan thường phản tác dụng
Đạo luật Smoot-Hawley được thiết kế để bảo vệ ngành nông nghiệp Mỹ khỏi sự cạnh tranh quốc tế, nhưng kết quả lại hoàn toàn trái ngược. Việc tăng thuế nhập khẩu đã khiến các quốc gia khác áp dụng thuế trả đũa, khiến xuất khẩu của Mỹ sụt giảm mạnh và làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy Thoái.
Chính sách bảo hộ không những không giúp bảo vệ ngành nông nghiệp mà còn làm tổn thương nền kinh tế Mỹ và làm giảm sức cạnh tranh của các sản phẩm Mỹ trên thị trường quốc tế.
Kinh tế toàn cầu có tính liên kết cao
Đạo luật Smoot-Hawley là một minh chứng rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau trong nền kinh tế toàn cầu. Một chính sách bảo hộ đơn phương có thể tạo ra hiệu ứng domino, tác động không chỉ đến nền kinh tế trong nước mà còn gây tổn hại cho các quốc gia khác. Việc các quốc gia áp dụng thuế trả đũa đã khiến thương mại toàn cầu giảm mạnh, gây thiệt hại cho tất cả các bên và làm suy yếu nền kinh tế thế giới.
Điều này nhắc nhở chúng ta rằng trong một thế giới toàn cầu hóa, không thể hành động cô lập mà không tính đến tác động đối với các nền kinh tế khác.
Tâm lý chính trị dễ đẩy sai lầm kinh tế đi xa
Một yếu tố quan trọng dẫn đến việc thông qua Đạo luật Smoot-Hawley là áp lực từ các nhóm lợi ích nông dân và nhu cầu bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Chính trị gia phải đối mặt với sức ép từ các cử tri và cuộc tranh cử, điều này có thể dẫn đến các quyết định kinh tế sai lầm mang tính dân túy thay vì dựa trên lý thuyết kinh tế.
Chính sách bảo hộ này không được xây dựng dựa trên phân tích sâu sắc về tác động lâu dài mà chỉ phục vụ lợi ích ngắn hạn của nhóm cử tri, dẫn đến thiệt hại cho cả nền kinh tế và các quan hệ quốc tế.
Cần linh hoạt và hợp tác thay vì đóng cửa
Sau khủng hoảng, các chính sách thương mại linh hoạt và hợp tác trở thành giải pháp hiệu quả hơn. Đạo luật Thương mại Tương hỗ (Reciprocal Trade Agreements Act) được ký vào năm 1934 đã phản ánh sự thay đổi trong cách thức đối phó với thương mại quốc tế, với mục tiêu giảm thuế quan và thúc đẩy hợp tác song phương.
Những hiệp định này đã chứng minh rằng sự hợp tác và đàm phán mở cửa, chứ không phải sự cô lập, là chìa khóa để phục hồi nền kinh tế và duy trì hòa bình thương mại quốc tế.
Chủ nghĩa bảo hộ quay lại: Những thách thức mới cho thế giới
Trong những năm gần đây, chủ nghĩa bảo hộ đang dần quay lại, gợi nhớ đến những chính sách bảo vệ thương mại kiểu cũ như Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley.
Một trong những ví dụ rõ ràng nhất là chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, khi cả hai quốc gia áp đặt hàng loạt thuế quan lên hàng hóa của nhau nhằm bảo vệ nền kinh tế nội địa.
Bên cạnh đó, Brexit – quyết định của Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu – cũng phản ánh sự quay lại của chủ nghĩa bảo hộ, khi các quốc gia tìm cách bảo vệ lợi ích quốc gia thông qua các chính sách thương mại và nhập khẩu nghiêm ngặt.
Trong suốt đại dịch COVID-19, các quốc gia đã áp dụng những biện pháp bảo hộ mạnh mẽ, bao gồm việc hạn chế xuất khẩu các mặt hàng thiết yếu như khẩu trang và vaccine. Điều này nhằm đảm bảo nguồn cung trong nước, nhưng cũng tạo ra sự căng thẳng và làm giảm tính linh hoạt của các thị trường toàn cầu.
Hơn nữa, những căng thẳng thương mại gần đây liên quan đến các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), pin điện, và năng lượng sạch cũng đang dấy lên lo ngại về chủ nghĩa bảo hộ. Các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc, và Liên minh Châu Âu đang áp đặt các biện pháp bảo vệ ngành công nghiệp công nghệ của mình, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt và những hạn chế trong thương mại quốc tế.
Tuy nhiên, nếu thế giới rơi vào một "Smoot-Hawley mới" trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, các rủi ro sẽ rất lớn. Một cuộc chiến thương mại kéo dài và sự gia tăng các biện pháp bảo hộ có thể khiến nền kinh tế toàn cầu suy yếu, làm giảm hiệu quả của chuỗi cung ứng, và thậm chí gây tổn hại nghiêm trọng đến sự phát triển bền vững của các quốc gia.
Hướng tới hợp tác trong một thế giới toàn cầu hóa
Lịch sử luôn là một bài học quý giá và không bao giờ cũ. Đạo luật Smoot-Hawley và những hậu quả nghiêm trọng của nó là minh chứng rõ ràng cho tác hại của những chính sách bảo hộ ngắn hạn, thiếu tầm nhìn dài hạn. Thay vì giúp nền kinh tế Mỹ phục hồi, đạo luật này đã khiến thương mại toàn cầu suy giảm mạnh mẽ, làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy Thoái và tạo ra một hiệu ứng domino kinh tế ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới.
Ngày nay, trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào sự kết nối và giao thương toàn cầu, bài học từ Smoot-Hawley càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chúng ta cần xây dựng một hệ thống thương mại công bằng, cởi mở và hợp tác, nơi mà các quốc gia có thể phát triển cùng nhau, không phải cô lập hay chiến đấu chống lại nhau.
Đọc thêm: Những thất bại chí mạng của Warren Buffett và Bill Ackman