Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Ethereum - 9 năm tuổi cho "người anh cả" của Crypto

Ethereum, được giới thiệu lần đầu vào năm 2015, đã phát triển từ một ý tưởng đơn thuần thành một nền tảng blockchain toàn cầu. Với sứ mệnh cung cấp một hệ thống phi tập trung, Ethereum đặt nền móng cho sự bùng nổ của DeFi, NFT và Web3.
trangtran.c98
Published Jan 18 2025
Updated Jan 20 2025
20 min read
ethereum 9 năm

2015: Genesis block chào đời

Ethereum được đề xuất vào cuối năm 2013 bởi Vitalik Buterin, một lập trình viên người Canada gốc Nga. Ý tưởng của Vitalik là xây dựng một nền tảng blockchain không chỉ thực hiện giao dịch như Bitcoin mà còn có khả năng lập trình thông qua hợp đồng thông minh.

  • Whitepaper và Crowdfunding (2014): Whitepaper đầu tiên của Ethereum được Vitalik công bố vào năm 2014, giải thích về mục tiêu và cấu trúc của mạng lưới. Để huy động vốn, nhóm sáng lập đã tổ chức một ICO (Initial Coin Offering), bán 60 triệu ETH và thu về khoảng 18 triệu USD - một trong những ICO thành công nhất thời điểm đó.
  • Genesis Block (2015): Ethereum chính thức hoạt động vào ngày 30/7/2015 với bản cập nhật đầu tiên mang tên "Frontier", đánh dấu sự ra đời của khối đầu tiên (genesis block) vào 3:26:13 AM GMT và mạng lưới Ethereum.
ethereum genesis block
Genesis block của Ethereum. Nguồn: Etherscan
advertising

2015 - 2016: Bước đầu phát triển

Bản thử nghiệm Frontier

Ethereum khởi đầu với bản thử nghiệm mang tên Frontier (2015), cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các hợp đồng thông minh. Mặc dù còn sơ khai, nó đã:

  • Kích hoạt mạng Ethereum mainnet đầu tiên.
  • Hỗ trợ hợp đồng thông minh (smart contracts) cơ bản và giao dịch ETH.
  • Thử nghiệm cơ chế khai thác Proof-of-Work (PoW) để duy trì hoạt động mạng.

Bản nâng cấp Homestead

Tiếp đó, bản cập nhật Homestead (2016) cải thiện hiệu suất và bảo mật, giúp mạng lưới trở nên ổn định hơn.

  • Tăng độ ổn định và an toàn: Homestead khắc phục các lỗi trong Frontier và cải thiện hiệu suất mạng.
  • Cải thiện trải nghiệm nhà phát triển: Hỗ trợ nhiều công cụ giúp việc triển khai ứng dụng phi tập trung (DApps) và hợp đồng thông minh trở nên dễ dàng hơn.
  • Chuyển trạng thái chính thức: Homestead đánh dấu bước chuyển từ thử nghiệm sang sử dụng chính thức, tạo lòng tin cho cộng đồng.

2016: Sự cố The DAO và bước ngoặt lịch sử đầu tiên của Ethereum

Năm 2016, Ethereum đối mặt với thử thách lớn nhất kể từ khi ra đời khi The DAO, một dự án quản trị phi tập trung nổi bật thời điểm đó, bị tấn công nghiêm trọng. Sự cố xảy ra không phải do lỗi trong giao thức Ethereum, mà là do lỗ hổng trong mã hợp đồng thông minh của The DAO.

Tuy nhiên, vì The DAO kiểm soát đến 15% tổng nguồn cung ETH, sự cố này ảnh hưởng nghiêm trọng đến mạng lưới, đe dọa niềm tin của cộng đồng vào Ethereum và gây áp lực lớn lên giá trị ETH.

Vào tháng 6/2016, một kẻ tấn công đã khai thác lỗ hổng của The DAO, rút 3.6 triệu ETH (tương đương khoảng 50 triệu USD vào thời điểm đó) vào một "child DAO" – một hợp đồng thông minh con. Sự kiện này nhanh chóng trở thành tâm điểm của cuộc khủng hoảng, khi cộng đồng đứng trước câu hỏi phải xử lý tình huống này như thế nào để bảo vệ mạng lưới và nhà đầu tư.

vụ hack the dao ethereum
Vụ hack The DAO nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng. Nguồn: CoinDesk

Nhiều giải pháp được đưa ra, bao gồm cả đề xuất từ người đồng sáng lập Ethereum, Vitalik Buterin. Trong đó, giải pháp được ủng hộ nhiều nhất là thực hiện một hard fork để đảo ngược các giao dịch của kẻ tấn công, qua đó khôi phục số ETH bị mất và bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư The DAO.

Hard fork nhận được sự đồng thuận từ 85% cộng đồng, nhưng cũng vấp phải sự phản đối từ một nhóm thiểu số. Nhóm này cho rằng lỗi của The DAO không phải trách nhiệm của giao thức Ethereum và việc thay đổi blockchain sẽ phá vỡ tính bất biến – một nguyên tắc cốt lõi của công nghệ blockchain. Họ quyết định tiếp tục duy trì chain cũ, sau này được gọi là Ethereum Classic (ETC).

Kết quả là cộng đồng Ethereum chia thành hai nhánh:

  • Ethereum Classic (ETC): Duy trì blockchain ban đầu, nơi vụ tấn công The DAO vẫn tồn tại.
  • Ethereum (ETH): Thực hiện hard fork để khôi phục số ETH bị mất và trở thành chuỗi chính của mạng lưới Ethereum hiện tại.

Sự cố The DAO không chỉ là một bài học quan trọng về rủi ro của hợp đồng thông minh mà còn là bước ngoặt giúp Ethereum trưởng thành hơn. Việc giải quyết khủng hoảng này không chỉ củng cố tầm nhìn dài hạn của Ethereum mà còn định hình cách mạng lưới phản ứng trước các thách thức trong tương lai.

Cuối năm 2016, Ethereum tiếp tục thực hiện thêm hai hard fork khác:

  • Tangerine Whistle: Sửa chữa các lỗ hổng và cải thiện khả năng bảo vệ mạng lưới trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • Spurious Dragon: Tăng cường bảo mật và xóa bỏ các tài khoản không hợp lệ được tạo ra trong các cuộc tấn công trước đó.

2017 - 2019: Bước nhảy vọt của Ethereum

Sự bùng nổ của ICO

Ethereum trở thành nền tảng chính cho các dự án huy động vốn thông qua ICO nhờ tiêu chuẩn token ERC-20. ICO đã tận dụng Ethereum như một công cụ huy động vốn, với các dự án nổi bật như Filecoin, Tezos và EOS huy động được hàng trăm triệu USD. ICO mang lại nguồn tài trợ lớn cho các dự án blockchain, tạo động lực phát triển mạnh mẽ cho hệ sinh thái Ethereum.

Tuy nhiên, làn sóng ICO cũng mang lại không ít rủi ro. Nhiều dự án lừa đảo xuất hiện, lợi dụng sự thiếu hiểu biết của nhà đầu tư để huy động vốn mà không có sản phẩm thực tế. Điều này dẫn đến nhiều lời chỉ trích và ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của Ethereum.

Đợt tăng giá lịch sử

2017 cũng chứng kiến đợt tăng giá ngoạn mục của ETH, phản ánh sự quan tâm lớn của nhà đầu tư vào blockchain và Ethereum. Giá ETH đạt mức đỉnh gần 1,400 USD vào đầu năm 2018, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của Ethereum. Điều này không chỉ khẳng định giá trị của Ethereum mà còn thúc đẩy sự phát triển của DeFi và các ứng dụng phi tập trung.

Nâng cấp Metropolis: Byzantium (Tháng 10/2017)

Ethereum đã thực hiện bản nâng cấp lớn đầu tiên trong lộ trình Metropolis mang tên Byzantium. Các thay đổi nổi bật trong Byzantium bao gồm:

  • Giảm phần thưởng khai thác: Phần thưởng cho mỗi block được giảm từ 5 ETH xuống còn 3 ETH, nhằm kiểm soát lạm phát và điều chỉnh giá trị ETH theo nhu cầu thực tế, được thông qua bởi EIP 649.
  • Hoãn "difficulty bomb": Difficulty bomb (cơ chế khiến việc khai thác ngày càng khó khăn hơn theo thời gian) được trì hoãn thêm một năm, tạo thời gian để Ethereum chuẩn bị cho việc chuyển đổi sang Proof-of-Stake (PoS).
  • Hỗ trợ các cuộc gọi không thay đổi trạng thái: Byzantium cho phép thực hiện các cuộc gọi không thay đổi trạng thái giữa các hợp đồng thông minh, tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong việc xử lý giao dịch.
  • Thêm các phương pháp mã hóa mới: Bản nâng cấp cung cấp các công cụ mật mã hỗ trợ mở rộng layer 2, mở đường cho các giải pháp như zk-SNARKs và Plasma.

Bản nâng cấp Byzantium là bước khởi đầu quan trọng trong việc cải thiện mạng lưới Ethereum, trong khi các nâng cấp năm 2019 như Constantinople và Istanbul đã đưa Ethereum tiến gần hơn đến mục tiêu mở rộng, an toàn và hiệu quả.

Constantinople (Tháng 2/2019):

  • Giảm phần thưởng block: Từ 3 ETH xuống còn 2 ETH, kiểm soát nguồn cung ETH chặt chẽ hơn.
  • Cải thiện chi phí gas: Các EIP như EIP-1052 và EIP-1014 giảm chi phí thực hiện các hợp đồng thông minh và tăng hiệu quả khi tương tác giữa các hợp đồng.
  • Chuẩn bị cho PoS: Đặt nền móng vững chắc cho việc chuyển đổi sang cơ chế PoS.

Istanbul (Tháng 12/2019):

  • Tăng khả năng mở rộng: Hỗ trợ các công nghệ Layer 2 như zk-SNARKs và Plasma, tăng khả năng xử lý giao dịch.
  • Tăng khả năng tương thích: Ethereum trở nên tương tác tốt hơn với các blockchain khác như Zcash.
  • Giảm chi phí gas: Một số EIPs, bao gồm EIP-2028, giúp giảm chi phí giao dịch, mở rộng ứng dụng cho DApps và DeFi.

Nền móng cho DeFi

Giai đoạn 2017-2019 là thời kỳ khởi đầu của tài chính phi tập trung trên Ethereum, với những bước tiến quan trọng nhưng chưa phải là sự bùng nổ mạnh mẽ. MakerDAO, ra mắt vào cuối năm 2017, đã đánh dấu một bước ngoặt khi giới thiệu stablecoin DAI, stablecoin phi tập trung đầu tiên được neo giá với USD thông qua tài sản thế chấp ETH. Đây là bước đệm quan trọng trong việc tạo nên các giao thức tài chính an toàn và không cần trung gian.

Bên cạnh đó, Uniswap, với mô hình AMM (Automated Market Maker), cũng xuất hiện vào năm 2018. Giao thức này không chỉ cung cấp một cách giao dịch token trực tiếp trên blockchain mà còn đặt nền móng cho các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hiện đại.

Compound, ra đời cùng năm, mang đến giải pháp cho vay và đi vay phi tập trung, giúp người dùng tối ưu hóa tài sản mà không cần phụ thuộc vào tổ chức tài chính truyền thống.

defi ethereum 2017 2020
DeFi trên Ethereum bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Nguồn: Statista

Đến năm 2019, DeFi bắt đầu mở rộng hơn với sự phát triển của các giao thức đã có và sự xuất hiện của những cái tên mới. Uniswap phát hành phiên bản v2, cải thiện khả năng giao dịch và hỗ trợ nhiều cặp token hơn. Synthetix ra mắt, cung cấp giải pháp tạo ra các tài sản tổng hợp (synthetic assets) như vàng và cổ phiếu trên blockchain, mở rộng phạm vi ứng dụng của Ethereum.

Tuy nhiên, giai đoạn này cũng đối mặt với các thách thức như chi phí gas cao do nhu cầu sử dụng Ethereum tăng, rủi ro bảo mật từ các giao thức mới và sự phức tạp trong cách tiếp cận DeFi.

Dù vậy, DeFi trong giai đoạn 2017 - 2019 đã tạo nền móng vững chắc, đưa Ethereum trở thành trung tâm của tài chính phi tập trung, mở đường cho sự bùng nổ mạnh mẽ vào năm 2020.

Năm 2020 - 2022: Chuyển đổi sang Ethereum 2.0

Ra mắt Beacon Chain (Tháng 12/2020)

Việc triển khai Beacon Chain vào tháng 12/2020 đánh dấu bước khởi đầu quan trọng và mang tính nền tảng trong lộ trình phát triển dài hạn của Ethereum. Đây là nỗ lực đầu tiên của mạng lưới trong việc chuyển đổi từ cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), vốn tiêu tốn nhiều năng lượng, sang Proof of Stake (PoS), một giải pháp bền vững và hiệu quả hơn.

Thay vì áp dụng ngay trên chuỗi chính, Ethereum chọn vận hành Beacon Chain như một hệ thống độc lập, chạy song song với mạng chính. Điều này cho phép mạng lưới thử nghiệm và đảm bảo tính ổn định, an toàn trước khi tích hợp toàn diện PoS vào chuỗi chính.

Việc triển khai Beacon Chain không chỉ giúp kiểm tra và cải tiến hệ thống mà còn đặt nền móng vững chắc cho các nâng cấp lớn trong tương lai, nổi bật là sự kiện The Merge, nơi Ethereum chính thức hợp nhất Beacon Chain với chuỗi chính vào năm 2022. Đến cuối năm 2022, tổng số ETH staking đã vượt mốc 16 triệu ETH, thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ từ cộng đồng vào cơ chế PoS và tính bảo mật của mạng lưới.

beacon chain
Kiến trúc của Beacon Chain. Nguồn: Hsiao-Wei Wang

Năm 2020 cũng ghi nhận sự ra đời của một khái niệm mới đầy tiềm năng: liquid staking. Giải pháp này cho phép người dùng tham gia staking ETH để bảo mật mạng PoS mà không bị ràng buộc bởi yêu cầu tối thiểu 32 ETH hay mất tính thanh khoản của tài sản.

Một trong những dự án tiên phong trong lĩnh vực này là Lido, được ra mắt chỉ ba tuần sau khi Beacon Chain chính thức hoạt động. Lido nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường liquid staking nhờ khả năng mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và mức độ bảo mật cao.

Beacon Chain không chỉ mở đầu cho hành trình đổi mới của Ethereum mà còn tạo tiền đề cho các cải tiến quan trọng, giúp mạng lưới phát triển bền vững, mở rộng khả năng tiếp cận và gia tăng niềm tin từ cộng đồng toàn cầu.

Sau Beacon Chain, Ethereum tiếp tục triển khai nhiều nâng cấp lớn nhằm cải thiện chi phí, hiệu suất, và khả năng mở rộng của mạng lưới:

  • Berlin Upgrade (Tháng 4/2021): Tối ưu chi phí gas và tăng hiệu quả cho các giao dịch phức tạp, hỗ trợ phát triển hợp đồng thông minh.
  • London Upgrade (Tháng 8/2021): Giới thiệu EIP-1559, thay đổi cơ chế phí gas với "base fee" cố định, tạo sự minh bạch và giảm nguồn cung ETH nhờ cơ chế đốt phí giao dịch.

Sự phát triển của Layer 2 (2021)

Trong năm 2021, hệ sinh thái layer 2 trên Ethereum phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề phí gas cao và tắc nghẽn mạng, hai thách thức lớn đối với Ethereum.

Các công nghệ như Optimistic Rollups và zk-Rollups mang đến giải pháp mở rộng hiệu quả, cho phép xử lý hàng loạt giao dịch ngoài chuỗi với chi phí thấp hơn trước khi ghi lại kết quả trên Ethereum. Đồng thời, các nền tảng layer 2 như Arbitrum và Optimism đã thu hút nhiều dự án DeFi và người dùng nhờ khả năng cải thiện tốc độ giao dịch và giảm chi phí.

Những cải tiến này không chỉ giúp Ethereum duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực DeFi mà còn tăng cường khả năng tiếp cận của hệ sinh thái, bất chấp sự cạnh tranh từ các blockchain layer 1 như Solana và Avalanche.

Nhờ Layer 2, Ethereum tiếp tục củng cố vai trò là trung tâm của tài chính phi tập trung trong khi mở rộng phạm vi ứng dụng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

The Merge: Hợp nhất Ethereum và Beacon Chain (Tháng 9/2022)

Sự kiện The Merge vào tháng 9/2022 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử của Ethereum, khi mạng lưới chính thức hợp nhất với Beacon Chain, hoàn thành quá trình chuyển đổi. Đây là một trong những nâng cấp kỹ thuật phức tạp và có ảnh hưởng lớn nhất trong ngành blockchain, giúp Ethereum giảm mức tiêu thụ năng lượng tới 99.95%, từ mức tương đương tiêu thụ điện năng của một quốc gia nhỏ xuống chỉ bằng một thành phố cỡ trung.

The Merge không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn mở ra những cơ hội lớn về tính bền vững và khả năng mở rộng. Việc chuyển sang PoS đã loại bỏ nhu cầu về các thợ đào sử dụng phần cứng chuyên dụng, thay vào đó, người dùng có thể staking ETH để tham gia xác nhận giao dịch và bảo mật mạng. Tính đến cuối năm 2022, hơn 16 triệu ETH đã được staking, tương đương hơn 13% tổng nguồn cung ETH, cho thấy sự tin tưởng mạnh mẽ từ cộng đồng đối với hệ thống mới này.

Ngoài những lợi ích về kỹ thuật, The Merge cũng đặt nền móng cho các bản nâng cấp lớn trong tương lai, bao gồm Surge, Verge và Purge, hướng tới việc cải thiện khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Đây không chỉ là bước ngoặt của Ethereum mà còn là một minh chứng cho khả năng đổi mới và thích ứng của mạng lưới này, tiếp tục duy trì vị thế là nền tảng blockchain lớn nhất dành cho các ứng dụng phi tập trung và DeFi.

ethereum roadmap
Lộ trình phát triển của Ethereum. Nguồn: Ethereum

2023: Cho phép rút ETH và bước tiến với công nghệ DVT

Năm 2023 là một dấu mốc quan trọng đối với Ethereum, đặc biệt là với bản nâng cấp Shapella  (Shangai + Capella) vào tháng 4. Lần đầu tiên kể từ khi staking được ra mắt vào năm 2020, người dùng đã có thể rút ETH đã staking.

Trái ngược với dự đoán rằng điều này sẽ khiến nhiều người rút ETH và làm giảm giá trị, thực tế cho thấy lượng ETH staking tăng thêm khoảng 3 triệu ETH (tăng 15.5%) chỉ trong tháng đầu tiên. Điều này cho thấy sự tin tưởng mạnh mẽ vào mạng lưới, dẫn đến hàng tháng chờ đợi để kích hoạt staking, chỉ được giải quyết hoàn toàn vào tháng 10.

Sự bùng nổ staking cũng thúc đẩy sự phát triển của Distributed Validator Technology (DVT), một công nghệ giúp bảo mật tốt hơn cho mạng lưới Ethereum và làm cho hệ thống trở nên linh hoạt, ổn định hơn. DVT cho phép nhiều nhà vận hành cùng chia sẻ trách nhiệm bảo vệ mạng, tăng cường tính phi tập trung và giảm rủi ro khi có sự cố xảy ra.

Một trong những dự án nổi bật trong việc áp dụng DVT là SSV Network, với hơn 34,000 trình xác thực và 1.1 triệu ETH đang được staking. SSV Network không chỉ tăng cường bảo mật mà còn mở rộng khả năng staking phi tập trung, giúp mạng Ethereum ổn định hơn.

Năm 2023 không chỉ là năm mở ra khả năng rút ETH, mà còn là năm củng cố niềm tin vào Ethereum với những cải tiến quan trọng về bảo mật, tính phi tập trung và khả năng phát triển lâu dài của mạng lưới.

2024: Blobs và Restaking

Năm 2024 mang đến nhiều cải tiến tập trung vào khả năng mở rộng và cải thiện hệ sinh thái staking của Ethereum. Nửa đầu năm chứng kiến bản nâng cấp Dencun, một bước tiến giúp giảm chi phí giao dịch và cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu trên mạng Ethereum. Những cải tiến này không chỉ giúp người dùng tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giải pháp layer 2 như rollups, nâng cao trải nghiệm tổng thể của mạng lưới.

Một điểm nhấn khác trong năm là sự phát triển của công nghệ restaking, được giới thiệu bởi EigenLayer. Restaking cho phép người dùng staking ETH không chỉ bảo mật mạng Ethereum mà còn hỗ trợ các mạng lưới khác.

ethereum restaking
Restaking phát triển đặt nền móng cho động lực tăng trưởng của Ethereum. Nguồn: EigenLayer

Tháng 4, tính năng ủy quyền restaking được ra mắt, mở đường cho sự xuất hiện của các dịch vụ Actively Validated Services (AVS). Các dự án như AltLayer, Automata, EigenDA, Hyperlane và nhiều dịch vụ khác đã triển khai thành công trên mạng chính, cho thấy tiềm năng ứng dụng của công nghệ restaking trong việc nâng cao bảo mật và tương tác giữa các mạng lưới.

Ngoài ra, liquid restaking đã nhận được nhiều sự quan tâm trong cộng đồng Ethereum. Công nghệ này cho phép người dùng staking ETH mà vẫn có thể tham gia xác thực trên nhiều mạng khác nhau. Các dự án tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm ether.fi, Puffer, Renzo và Swell, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả cho staking.

Vào mùa hè, Ethereum ghi nhận sự ra mắt của Symbiotic, một nền tảng bảo mật chia sẻ phi tập trung. Symbiotic cung cấp công cụ để các dự án và người dùng hợp tác trong việc bảo mật một cách minh bạch, không cần thông qua bên trung gian. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy tính phi tập trung và minh bạch trong mạng lưới.

Năm 2024 cho thấy sự tập trung của Ethereum vào việc cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và mở rộng các ứng dụng staking, từ đó tiếp tục củng cố vai trò của mình trong hệ sinh thái blockchain toàn cầu.

Đọc thêm: Bản nâng cấp Pectra: Yếu tố cách mạng hóa Staking trên Ethereum