Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

Chỉ báo là gì? Nên sử dụng các chỉ báo nào trong PTKT?

Trong đầu tư, chỉ báo kỹ thuật được xem là công cụ quan trọng giúp nhà giao dịch phân tích và dự đoán xu hướng thị trường. Việc hiểu rõ các loại chỉ báo và cách sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn trong giao dịch.
kaylin
Published Nov 14 2021
Updated Feb 14 2025
16 min read
indicator chỉ báo kỹ thuật

Khái niệm chỉ báo

Chỉ báo là gì?

Chỉ báo (indicator) là công cụ giúp đo lường, đánh giá xu hướng hoặc sự thay đổi của một hiện tượng nhất định, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, y tế, khoa học và tài chính.

Các chỉ báo đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, cùng với sự phát triển của thị trường chứng khoán và các phương pháp giao dịch có hệ thống.

Chỉ báo trong đầu tư là gì?

Trong lĩnh vực đầu tư, chỉ báo là các công cụ phân tích dữ liệu giúp nhà giao dịch đánh giá tình hình thị trường, xác định xu hướng giá của tài sản và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.

Các chỉ báo này có thể dựa trên dữ liệu kinh tế vĩ mô (như GDP, lãi suất) hoặc dựa trên hành vi thị trường (như khối lượng giao dịch, biến động giá).

Chỉ báo phân tích kỹ thuật là gì?

Chỉ báo phân tích kỹ thuật là một nhóm công cụ chuyên biệt được sử dụng để phân tích dữ liệu giá, khối lượng giao dịch và các yếu tố liên quan nhằm dự đoán xu hướng thị trường. Các chỉ báo này thường được tính toán từ dữ liệu lịch sử và biểu diễn dưới dạng đồ thị trên biểu đồ giá.

chỉ báo là gì
Chỉ báo phân tích kỹ thuật

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào chỉ báo phân tích kỹ thuật, tìm hiểu cách sử dụng chúng trong giao dịch nhằm tối ưu hóa chiến lược và quản lý rủi ro hiệu quả.

advertising

Ưu nhược điểm của chỉ báo kỹ thuật

Ưu điểm

Chỉ báo kỹ thuật mang lại nhiều lợi ích cho trader, từ việc cung cấp tín hiệu rõ ràng đến việc hỗ trợ trong việc ra quyết định có cơ sở vững chắc, giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch:

  • Cung cấp tín hiệu giao dịch rõ ràng: Chỉ báo kỹ thuật giúp nhà giao dịch xác định điểm vào lệnh và thoát lệnh dựa trên dữ liệu lịch sử, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định có cơ sở hơn.
  • Phù hợp với nhiều phong cách giao dịch: Có nhiều loại chỉ báo phục vụ cho các chiến lược khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn (scalping, day trading) đến dài hạn (swing trading, position trading).
  • Loại bỏ yếu tố cảm xúc: Việc dựa vào các công thức và quy tắc cụ thể giúp hạn chế ảnh hưởng của cảm xúc khi giao dịch, giảm thiểu các quyết định thiếu kỷ luật.
  • Có thể kết hợp để nâng cao hiệu quả: Nhà giao dịch có thể sử dụng nhiều chỉ báo cùng lúc (ví dụ: kết hợp đường trung bình động với RSI) để tăng độ chính xác trong phân tích thị trường.

Nhược điểm

Tuy nhiên, cũng có một số yếu tố cần lưu ý khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật, vì chúng có thể không hoàn toàn chính xác trong mọi điều kiện thị trường:

  • Dựa trên dữ liệu quá khứ, không đảm bảo tương lai: Chỉ báo kỹ thuật hoạt động dựa trên dữ liệu lịch sử, trong khi thị trường luôn thay đổi, có thể khiến tín hiệu trở nên kém chính xác trong một số trường hợp.
  • Tín hiệu nhiễu và trễ: Nhiều chỉ báo, đặc biệt là chỉ báo xu hướng, thường có độ trễ so với biến động giá thực tế, dẫn đến việc vào lệnh chậm hoặc bỏ lỡ cơ hội tốt.
  • Không hiệu quả trong thị trường đi ngang (sideway): Một số chỉ báo có thể hoạt động tốt trong xu hướng mạnh nhưng lại cho tín hiệu sai khi thị trường đi ngang hoặc biến động không rõ ràng.
  • Dễ gây phụ thuộc quá mức: Quá tin tưởng vào chỉ báo mà không kết hợp với các yếu tố khác, như phân tích cơ bản hoặc tin tức thị trường, có thể dẫn đến quyết định giao dịch thiếu toàn diện.

Phân loại chỉ báo kỹ thuật

Dựa vào độ trễ tín hiệu, chỉ báo kỹ thuật được chia thành hai nhóm chính: Chỉ báo chậm (Lagging Indicators) và Chỉ báo nhanh (Leading Indicators). Mỗi loại có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng chiến lược giao dịch.

Chỉ báo chậm (Lagging Indicator)

Chỉ báo chậm là nhóm công cụ phân tích kỹ thuật cung cấp tín hiệu trễ, xuất hiện sau khi xu hướng đã hình thành. Thay vì dự đoán trước biến động giá, chúng đóng vai trò xác nhận xu hướng, giúp nhà đầu tư nhận diện rõ ràng hơn về hướng đi của thị trường và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đã được kiểm chứng.

Nhóm chỉ báo này phát huy hiệu quả cao nhất trong những thị trường có xu hướng rõ ràng. Khi giá di chuyển ổn định theo một hướng trong thời gian dài, các tín hiệu từ chỉ báo chậm giúp nhà đầu tư củng cố niềm tin vào xu hướng hiện tại và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Tuy nhiên, trong điều kiện thị trường đi ngang hoặc biến động thất thường, chúng có thể trở nên kém hiệu quả do tín hiệu đến muộn, làm giảm tính linh hoạt trong việc nắm bắt cơ hội giao dịch.

Ưu điểm:

  • Giảm nhiễu tín hiệu, hạn chế giao dịch sai do biến động nhỏ.
  • Xác nhận xu hướng chính xác, phù hợp cho các giao dịch dài hạn.

Nhược điểm:

  • Cho tín hiệu trễ, có thể khiến trader bỏ lỡ cơ hội tốt.
  • Không hiệu quả trong thị trường đi ngang (sideway).

Các chỉ báo chậm phổ biến thường được trader sử dụng:

  • Đường trung bình động (MA, EMA, SMA, WMA,...): Dựa trên giá trung bình của các nến trước, phản ứng chậm với biến động mới.
  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): Dựa vào sự giao cắt giữa các đường trung bình động, giúp xác nhận xu hướng nhưng có độ trễ.
  • Bollinger Bands: Xác định độ biến động thị trường dựa trên đường trung bình động và độ lệch chuẩn, nhưng phản ứng chậm với biến động mới.
rsi tín hiệu đảo chiều nhanh hơn macd
MACD là một loại chỉ báo chậm phổ biến

Chỉ báo nhanh (Leading Indicator)

Chỉ báo nhanh là nhóm công cụ phân tích kỹ thuật có khả năng cung cấp tín hiệu sớm trước khi một xu hướng mới hình thành. Nhờ độ nhạy cao với biến động giá, các chỉ báo này giúp trader nhận diện các điểm đảo chiều tiềm năng, từ đó đưa ra quyết định giao dịch nhanh chóng và chủ động hơn.

Với khả năng phản ứng nhanh, chỉ báo nhanh đặc biệt hữu ích trong thị trường đi ngang hoặc khi trader muốn tìm điểm vào lệnh tối ưu. Tuy nhiên, do dễ bị nhiễu bởi những biến động nhỏ, việc kết hợp chỉ báo nhanh với các công cụ phân tích khác sẽ giúp nâng cao độ chính xác và giảm rủi ro khi giao dịch.

Ưu điểm:

  • Giúp trader vào lệnh sớm, tối đa hóa lợi nhuận.
  • Tín hiệu linh hoạt, phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch.

Nhược điểm:

  • Dễ bị nhiễu tín hiệu, cần kết hợp với các công cụ khác để tăng độ chính xác.
  • Không phải lúc nào cũng dự đoán đúng xu hướng.

Các chỉ báo nhanh phổ biến thường được trader sử dụng:

  • RSI (Relative Strength Index): Giúp xác định vùng quá mua/quá bán và cảnh báo sớm về khả năng đảo chiều.
  • Stochastic Oscillator: Dự đoán xu hướng trước khi giá và khối lượng thay đổi.
  • CCI (Commodity Channel Index): Đo lường độ lệch của giá so với trung bình để phát hiện điểm đảo chiều.

Các nhóm chỉ báo kỹ thuật phổ biến

Chỉ báo kỹ thuật có thể được phân loại theo đặc điểm và công dụng. Sau đây là 5 nhóm chỉ báo phổ biến thường được các trader kết hợp trong một biểu đồ phân tích.

Chỉ báo xu hướng (Trend Indicator)

Nhóm chỉ báo này giúp nhà giao dịch xác định xu hướng của giá (tăng, giảm hoặc đi ngang). Chúng thường di chuyển theo giá và không bị giới hạn bởi đỉnh hoặc đáy trước đó.

Một số chỉ báo xu hướng phổ biến:

  • Chỉ báo Mây Ichimoku: Xác định xu hướng và các mức hỗ trợ/kháng cự.
  • Chỉ báo Moving Average (MA): Xác định xu hướng trung bình và mức độ mạnh yếu của xu hướng.
  • Chỉ báo Parabolic SAR: Dự đoán điểm đảo chiều của xu hướng giá.

Chỉ báo động lượng (Momentum Indicator)

Chỉ báo động lượng giúp đo lường tốc độ thay đổi giá, hỗ trợ trader xác định động lực của xu hướng và phát hiện điểm đảo chiều tiềm năng. Chúng thường được sử dụng trong phân tích ngắn hạn để tìm cơ hội giao dịch từ các biến động giá mạnh.

Một số chỉ báo động lượng phổ biến:

  • RSI (Relative Strength Index): Xác định mức độ quá mua/quá bán của thị trường.
  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): Phân tích sự hội tụ và phân kỳ của hai đường trung bình động.
  • Stochastic Oscillator: So sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định để dự đoán đảo chiều.
các chỉ báo phổ biến
Các nhóm chỉ báo kỹ thuật phổ biến

Chỉ báo biến động (Volatility Indicator)

Nhóm chỉ báo này đo lường mức độ biến động của thị trường, giúp trader đánh giá rủi ro và tìm điểm vào lệnh hợp lý. Khi biến động tăng cao, giá có thể sắp có biến động mạnh, tạo cơ hội giao dịch tiềm năng.

Một số chỉ báo biến động phổ biến:

  • Bollinger Bands (BB) – Đo lường sự biến động và xác định các mức hỗ trợ/kháng cự động.
  • ATR (Average True Range) – Đo lường mức độ biến động của thị trường.
  • DMI (Directional Movement Index) – Đánh giá sức mạnh của xu hướng hiện tại.

Chỉ báo khối lượng (Volume Indicator)

Nhóm chỉ báo này phân tích khối lượng giao dịch để đánh giá sức mạnh của xu hướng và xác nhận tín hiệu từ các chỉ báo khác. Khi khối lượng tăng đột biến, đó có thể là dấu hiệu của sự tiếp diễn hoặc đảo chiều xu hướng.

Một số chỉ báo khối lượng phổ biến:

  • On-Balance Volume (OBV) – Đo lường dòng tiền vào và ra khỏi thị trường.
  • Chaikin Money Flow (CMF) – Xác định áp lực mua/bán dựa trên khối lượng và giá.
  • Volume Weighted Average Price (VWAP) – Giúp đánh giá mức giá trung bình có trọng số theo khối lượng.

Chỉ báo hỗ trợ và kháng cự (Support & Resistance Indicator)

Nhóm chỉ báo này giúp xác định các mức giá quan trọng mà tại đó thị trường có thể đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.

Một số chỉ báo hỗ trợ và kháng cự phổ biến:

  • Fibonacci Retracement – Xác định các mức điều chỉnh tiềm năng của giá.
  • Pivot Points – Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trong ngày.
  • Camarilla Pivot Points – Tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự ngắn hạn dựa trên giá mở cửa, đóng cửa, cao và thấp của phiên giao dịch trước đó.
chỉ báo hỗ trợ và kháng cự
Chỉ báo hỗ trợ và kháng cự (Support & Resistance Indicator)

Người mới nên sử dụng chỉ báo nào khi giao dịch?

Mỗi chỉ báo kỹ thuật đều có những đặc điểm và chức năng riêng biệt, và chỉ thực sự hiệu quả khi được áp dụng đúng cách. Ví dụ, bạn không thể sử dụng chỉ báo chậm để tìm điểm vào lệnh nhanh hay dùng chỉ báo nhanh để xác định xu hướng dài hạn.

Chỉ báo có thể mang lại kết quả tốt trong một thị trường này, nhưng lại không phát huy tác dụng trong thị trường khác. Tương tự, hiệu quả của chỉ báo cũng có thể thay đổi tùy vào cặp giao dịch bạn chọn. Do đó, việc hiểu rõ thị trường và xu hướng đang diễn ra là yếu tố quan trọng để chọn lựa chỉ báo phù hợp.

Chỉ báo tốt nhất là chỉ báo phù hợp với phong cách giao dịch và điều kiện thị trường bạn đang tham gia. Vì vậy, hãy dành thời gian nghiên cứu và thử nghiệm để tìm ra công cụ phù hợp thay vì sử dụng chỉ báo một cách máy móc mà chưa hiểu rõ bản chất của nó.

Những sai lầm người mới cần tránh khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật

Khi mới bắt đầu giao dịch, người mới dễ mắc phải một số sai lầm khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật. Sau đây là những sai lầm phổ biến cần tránh:

Sử dụng quá nhiều chỉ báo cùng lúc

Việc áp dụng quá nhiều chỉ báo có thể khiến bạn bị quá tải thông tin, dẫn đến việc khó đưa ra quyết định chính xác.

Thực tế, chỉ cần một vài công cụ cơ bản là đủ để giúp bạn phân tích thị trường hiệu quả. Hãy tập trung vào những chỉ báo phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.

sử dụng nhiều chỉ báo cùng lúc
Sử dụng nhiều chỉ báo cùng lúc có thể khiến bạn bị quá tải thông tin

Dựa hoàn toàn vào chỉ báo

Chỉ báo kỹ thuật chỉ là một phần trong việc phân tích thị trường. Đừng quá phụ thuộc vào chúng mà bỏ qua các yếu tố khác như tin tức thị trường, tâm lý nhà đầu tư, hay phân tích cơ bản. Kết hợp các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.

Không hiểu rõ chức năng của chỉ báo

Mỗi chỉ báo có một chức năng riêng và được thiết kế để sử dụng trong những điều kiện thị trường cụ thể. Một sai lầm phổ biến là sử dụng chỉ báo chậm để tìm điểm vào lệnh nhanh hoặc ngược lại.

Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ cách thức hoạt động của mỗi chỉ báo và áp dụng chúng đúng mục đích.

Quá tin vào tín hiệu từ chỉ báo

Chỉ báo kỹ thuật không phải lúc nào cũng cho tín hiệu chính xác. Đặc biệt là trong các thị trường có sự biến động mạnh hoặc khi có tin tức bất ngờ. Đừng để mình bị lôi kéo hoàn toàn theo tín hiệu của chỉ báo mà bỏ qua các yếu tố khác.

Sử dụng thêm phương pháp xác nhận từ các chỉ báo khác hoặc phân tích cơ bản sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm này.

không quá tin vào chỉ báo kỹ thuật
Không nên quá tin vào các tín hiệu từ chỉ báo

Không thử nghiệm trước khi giao dịch thật

Trước khi sử dụng bất kỳ chỉ báo nào trong giao dịch thật, bạn cần thực hành trên tài khoản demo. Điều này giúp bạn làm quen với cách thức hoạt động của các chỉ báo mà không gặp phải rủi ro mất vốn.

Bỏ qua yếu tố thị trường

Mỗi thị trường có tính chất khác nhau và một chỉ báo có thể hiệu quả trong một loại thị trường nhưng lại kém hiệu quả trong thị trường khác. Vì vậy, người mới cần hiểu rõ về điều kiện thị trường hiện tại và chọn công cụ phân tích phù hợp.

Không điều chỉnh chiến lược khi thị trường thay đổi

Thị trường luôn thay đổi và một chiến lược giao dịch có thể không còn hiệu quả khi điều kiện thị trường thay đổi. Vì vậy, người mới cần linh hoạt và điều chỉnh phương pháp sử dụng chỉ báo sao cho phù hợp với tình hình thị trường hiện tại.

Chỉ báo kỹ thuật là một phần không thể thiếu trong phân tích thị trường. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, bạn cần hiểu rõ chức năng của từng công cụ và kết hợp chúng một cách hợp lý với các yếu tố khác trong giao dịch.

RELEVANT SERIES