Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

NAVI Protocol là gì? Giao thức Lending đầu tiên trên Sui Network

NAVI Protocol là giao thức Lending đầu tiên trên mạng Sui. Lấy cảm hứng từ AAVE, hiện tại NAVI Protocol đang dẫn đầu blockchain Sui về TVL. Cùng tìm hiểu NAVI Protocol là gì và nó có những tính năng nổi bật nào so với người “đàn em" Scallop trên Sui?
Dyan
Published Jun 25 2024
Updated Jun 25 2024
15 min read
navi protocol

NAVI Protocol là gì?

NAVI Protocol là nền tảng Lending đầu tiên trên Sui, cho phép người dùng tham gia với tư cách là người cho vay - cung cấp thanh khoản (Liquidity Provider) hoặc người đi vay trên hệ sinh thái Sui.

  • Người cung cấp thanh khoản có thể cung cấp tài sản vào các Pool tài sản, kiếm thu nhập (Earn) thụ động thông qua lợi suất. 
  • Người đi vay có thể linh hoạt vay các tài sản khác nhau, thông qua việc thế chấp tài sản.

NAVI Protocol hỗ trợ đa dạng các loại tài sản kỹ thuật số ở các mức độ rủi ro khác nhau, trong khi các tính năng bảo mật nâng cao của dự án sẽ bảo vệ tài sản của người dùng và giảm thiểu rủi ro hệ thống.

giao diện navi protocol
Trang chủ NAVI Protocol
advertising

Mô hình hoạt động của NAVI Protocol

Cơ chế tính lãi

Quy tắc cung - cầu. 

Mức sử dụng vốn của một Pool sẽ quyết định nhu cầu vay của Pool đó là cao hay thấp. Mức sử dụng vốn càng cao sẽ cho thấy nhu cầu vay của Pool đó càng cao tương ứng.

công thức tỉ lệ sử dụng vốn
Công thức tính tỉ lệ sử dụng vốn

Khi nhu cầu vay tăng sẽ thúc đẩy lãi suất và lợi suất tăng theo. Khi nhu cầu vay giảm, lãi suất và lợi suất cũng sẽ giảm tương ứng. Tính linh hoạt sẽ đảm bảo lãi suất đi vay cạnh tranh và lợi suất cho vay hấp dẫn cho người dùng.

Cách tính lãi suất / lợi suất

Cách tính lãi suất/lợi suất trên NAVI được chia làm 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Khi mức sử dụng vốn < mức sử dụng vốn tối ưu.
  • Giai đoạn 2: Khi mức sử dụng vốn > mức sử dụng vốn tối ưu.
mô hình lãi suất của navi protocol
Mô hình lãi suất của NAVI Protocol

Hệ số nhân (Multiplier), Hệ số nhảy (Jump_multiplier), Mức sử dụng vốn tối ưu (Optimal Utilization)Lãi suất cơ bản (Base Interest) là những tham số được NAVI đặt ra sẵn.

Mỗi loại tài sản sẽ có các giá trị tham số khác nhau, có thể tham khảo bảng dưới đây.

bảng tham khảo lãi vay của navi
Các chỉ số quan trọng cần lưu ý khi đi vay trên NAVI Protocol

Cơ chế Supply & Borrowing

Supply & Earn

Người dùng có thể ký gửi các tài sản crypto của mình vào các Pool thanh khoản trên NAVI để nhận về lợi suất cho vay (APY). Người dùng có quyền rút tài sản cho vay kèm với lợi suất kiếm được bất cứ lúc nào.

Borrowing

Người dùng cũng có thể vay các loại tài sản được NAVI hỗ trợ thông qua việc ký gửi một lượng tài sản làm thế chấp. Hạn mức vay của người dùng sẽ được quyết định bằng tỷ lệ LTV (Loan-to-Value ratio).

Ví dụ, người dùng A thế chấp 1,000 USDT, tương đương với 1,000 USD, LTV của USDT là 75%.

Khi đó, hạn mức vay của A sẽ là 1,000 USD x 75% = 750 USD.

giao diện cho vay của navi protocol
Giao diện Borrowing của NAVI Protocol

Các loại tài sản được hỗ trợ

NAVI hỗ trợ đa dạng các loại tài sản, bao gồm:

  • Tài sản Blue Chip: Đây là các loại tài sản có thanh khoản và vốn hóa cao trên thị trường, ví dụ như:
    • USDC
    • USDT
    • SUI
    • wETH (wrapped ETH)
    • CETUS
    • vSUI (Liquid Staking Token của SUI trên volo)
    • haSUI (Liquid Staking Token của SUI thông qua nền tảng haedal)
  • Tài sản sinh lợi (Yield-Bearing Tokens), bao gồm Token LP và Token LSD
    • Token LP (Liquidity Provider): Đây là các loại token có được thông qua việc cung cấp thanh khoản như mSUI, stETH,.. NAVI cho phép người dùng sử dụng các token LP này để đi vay.
    • Token LSD (Liquid Staking Derivative): Đây là các token có được thông qua việc stake, có thể sử dụng để vay trong khi vẫn nhận được phần thưởng staking.
  • Tài sản Long-tail và Exotic (Tài sản mới và ít phổ biến)

Thuật ngữ Long-tail là một thuật ngữ kinh tế, dùng để chỉ những loại sản phẩm hoặc tài sản ít phổ biến, doanh thu thấp. Mặc dù mỗi sản phẩm long-tail có doanh thu không cao, nhưng với ưu thế về số lượng, nên tổng doanh thu sẽ rất lớn, thậm chí vượt qua một số sản phẩm phổ biến nhất.

Khác với những giao thức tương tự như AAVE hay Compound, NAVI cho phép người dùng sử dụng các tài sản này làm tài sản thế chấp để vay.

Bằng cách áp dụng các biện pháp an toàn như Isolation Mode, NAVI hạn chế ảnh hưởng đến dự án trong trường hợp các Pool dành cho các loại tài sản này phát sinh nợ xấu.

NAVI cũng áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro như Debt Ceilings*, Supply Limits** Borrow Limits*** để bảo vệ giao thức khỏi các rủi ro về mặt thanh khoản, thao túng giá cũng như bảo vệ người dùng khỏi việc bị thanh lý.

*Debt Ceilings là giới hạn tổng số tiền vay được trên toàn giao thức, đối với các tài sản cụ thể.

**Supply Limits xác định tổng số lượng token có thể được cung cấp vào Pool để cho vay.

***Borrow Limits là giới hạn số tiền một người dùng có thể vay đối với một loại tài sản cụ thể.

Cơ chế vay nhanh (Flash Loan)

NAVI cũng cho phép người dùng vay tài sản mà không cần phải thế chấp trước thông qua cơ chế vay nhanh (Flash Loan). Các giao dịch vay nhanh bắt buộc phải bắt đầu [vay] và hoàn thành [trả nợ] trong cùng 1 block.

Hiện tại, NAVI chỉ hỗ trợ vay nhanh cho các Pool thanh khoản của SUI, USDC, USDT và vSUI.

Một số thông tin khác của các Pool vay nhanh có thể tham khảo trong bảng dưới đây:

bảng tham khảo flash loan navi
Biểu phí và các tham số cần lưu ý khi thực hiện vay nhanh trên NAVI Protocol

Cơ chế thanh lý

Thanh lý là gì và khi nào tài sản bị thanh lý?

Thanh lý là quá trình xảy ra khi giá trị tài sản thế chấp của người vay không còn đủ để đảm bảo khoản vay. Điều này thường xảy ra khi giá trị tài sản thế chấp giảm (do mất giá hoặc người dùng rút tài sản thế chấp) hoặc giá trị khoản vay tăng lên (do giá token vay tăng). Để bảo vệ nền tảng và người cho vay, NAVI sẽ tiến hành thanh lý một phần sản thế chấp để trả nợ (tối đa 35%).

NAVI đã tích hợp Notifi để người dùng có thể theo dõi mức độ an toàn của khoản vay. Người dùng có thể nhận thông báo của Notifi qua Email, Discord hoặc Telegram.

Ngưỡng Thanh lý (Liquidation Threshold):

Đây là tỷ lệ phần trăm tối thiểu giữa giá trị tài sản thế chấp và giá trị khoản vay mà người vay phải duy trì.

Ví dụ: Nếu bạn vay 1,000 USDC và sử dụng SUI (ngưỡng thanh lý 80%) làm tài sản thế chấp, bạn cần duy trì lượng SUI có giá trị tối thiểu là 1,000/80% = 1,250 USD. Nếu không, lượng SUI của bạn sẽ có khả năng bị thanh lý.

Ngưỡng Thanh lý Trung bình (Weighted Average Liquidation Threshold):

Đây là ngưỡng thanh lý trung bình của tất cả các loại tài sản thế chấp trong tài khoản của người vay. Khi bạn có nhiều tài sản thế chấp, ngưỡng thanh lý trung bình sẽ được tính dựa trên giá trị và ngưỡng thanh lý của từng loại tài sản.

Ví dụ: Giả sử bạn có hai loại tài sản thế chấp trong tài khoản:

  • 1,000 USDC (giá trị 1,000 USD), ngưỡng thanh lý 85%.
  • 0.5 ETH (giá trị 1,500 USD), ngưỡng thanh lý 80%.

Ngưỡng thanh lý trung bình của tài khoản sẽ là:

ví dụ tính liquidation threshold
Ví dụ tính liquidation threshold

Vậy khi tổng giá trị tài sản thế chấp của bạn giảm xuống dưới 82% tổng khoản vay, tài khoản của bạn có nguy cơ bị thanh lý.

Hệ số Sức khỏe tài sản thế chấp (Health Factor - HF):

  • Đây là một chỉ số phản ánh mức độ an toàn của các khoản vay của bạn.
  • HF được tính bằng công thức:
công thức tính health factor hf
Công thức tính health factor Hf

Ví dụ: Tiếp tục ví dụ trên, nếu tổng giá trị khoản vay của bạn là 1500 USDC, HF của bạn sẽ là:

ví dụ tính health factor hf
Ví dụ tính health factor Hf
  • Nếu HF > 1: Khoản vay an toàn.
  • Nếu HF = 1: Khoản vay ở mức nguy hiểm.
  • Nếu HF < 1: Khoản vay không an toàn và có thể bị thanh lý.

Phần thưởng thanh lý (Liquidation Bonus)

NAVI khuyến khích người dùng tham gia quá trình thanh lý tài sản bằng cách áp dụng các phần thưởng thanh lý. Mỗi loại tài sản sẽ có một tỷ lệ thưởng khác nhau, tối thiểu là 5% trên tổng giá trị tài sản bị thanh lý.

Ví dụ, nếu một tài khoản bị thanh lý 1,000 USDC, với phần thưởng thanh lý USDC là 5%, người thanh lý sẽ nhận được 50 USDC (tương ứng với 5% của 1,000 USDC) làm phần thưởng.

Hệ số lưu trữ (Reserve Factor)

NAVI sẽ giữ lại 20% mức lãi suất đi vay trong Pool thanh khoản để làm quỹ dự trữ cho chính Pool đó, nhằm mục đích bảo vệ giao thức khỏi các rủi ro như:

  • Mất mát do biến động giá: Khi thị trường biến động, giá trị của các tài sản thế chấp sẽ có xu hướng giảm mạnh, người cho vay sẽ đứng trước nguy cơ bị giảm lợi suất. Vì vậy, quỹ dự trữ sẽ giúp đảm bảo phía người cho vay vẫn nhận được lợi suất mà giao thức đã cam kết.
  • Rủi ro vỡ nợ: Trong trường hợp người đi vay không có khả năng trả nợ, quỹ dự trữ sẽ được sử dụng để thanh lý một phần khoản vay, đảm bảo vị thế của người cho vay.
  • Các tình huống bất ngờ: Ngoài ra, quỹ dự trữ cũng có thể được sử dụng để ứng phó với các tình huống bất ngờ, có thể gây ảnh hưởng đến tính ổn định của giao thức.

Ví dụ,

Giả sử bạn vay 1,000 USDC, lãi suất đi vay = 10% và hệ số dự trữ = 20%. Khi đó:

  • Tiền lãi bạn phải trả hàng năm là: 1,000 USDC x 10% = 100 USDC.
  • Số tiền được giữ lại trong pool thanh khoản là: 100 USDC x 20% = 20 USDC.
  • Tiền lãi thực tế người cho vay nhận được là: 100 USDC - 20 USDC = 80 USDC.

Các thông tin liên quan đến ngưỡng thanh lý, phần thưởng thanh lý, và hệ số dự trữ có thể tham khảo trong bảng dưới đây:

tổng hợp thông tin liquidation hệ số lưu trữ
Tổng hợp thông tin Liq. Threshold, Liq. Bonus và Reserve Factor trên NAVI Protocol

Công nghệ Automatic Leverage Vaults (ALV)

Automatic Leverage Vaults cho phép người dùng tự động thực hiện một loạt các hoạt động vay và cho vay lặp đi lặp lại để đạt được hiệu quả tương tự như "đòn bẩy Spot” (spot leverage).

Ưu điểm của ALV:

  • Tăng hiệu quả sử dụng vốn: Người dùng có thể tối ưu hóa lợi nhuận từ tài sản của mình bằng cách sử dụng đòn bẩy.
  • Đơn giản hóa quy trình: ALV tự động thực hiện các hoạt động vay và cho vay, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức..

Lưu ý: Sử dụng đòn bẩy luôn đi kèm với rủi ro. Bạn nên tìm hiểu kỹ và có chiến lược quản lý rủi ro phù hợp trước khi tham gia.

Đọc thêm: Scallop là gì? Nền tảng Lending hàng đầu trên Sui Network

Thông tin về token NAVX

Thông số của NAVX

  • Token Name: NAVI Protocol
  • Ticker: NAVX
  • Blockchain: Sui Network
  • Token Contract: 0xa99b8952d4f7d947ea77fe0ecdcc9e5fc0bcab2841d6e2a5aa00c3044e5544b5::navx::NAVX
  • Token Type: Governance, Utility
  • Token Supply: 1,000,000,000 NAVX
  • Circulating Supply: 74,000,000 NAVX

Phân bổ token NAVX

NAVI công bố phân bổ token như sau:

phân bổ token navx
Phân bổ token NAVX

Lịch trình phân phối token NAVX

NAVI công bố lịch trình phân phối token NAVX như sau:

lịch giải ngân token navx
Lịch trình unlock token NAVX

Có thể thấy, NAVI đề ra kế hoạch phân phối token trong thời gian 3 năm, kể từ tháng 02/2024 đến tháng 02/2027. Trong đó:

  • Public Sale (IDO) đã hoàn tất vào tháng 02/2024. 
  • Investors, Treasury Marketing sẽ hoàn tất phân phối vào tháng 01/2026.
  • Liquidity Provision Team sẽ được hoàn tất lần lượt vào tháng 08/2026.
  • Cuối cùng là Ecosystem vào tháng 02/2027.

Công dụng của token NAVX

Token NAVX của NAVI Protocol có hai công dụng chính như sau:

Quản trị: Người nắm giữ token NAVX có quyền tham gia vào việc quản lý và điều hành NAVI Protocol bằng cách bỏ phiếu cho các đề xuất và cập nhật quan trọng. Bao gồm:

  • Quyết định về việc bổ sung hoặc loại bỏ các tài sản thế chấp và vay mượn.
  • Thiết lập các pool thanh khoản.
  • Đưa ra các cập nhật lớn cho nền tảng.

Cung cấp Thanh khoản Năng động (dLP - Dynamic Liquidity Provision)

  • Cơ chế hoạt động: 

Người dùng cung cấp thanh khoản cho các cặp giao dịch NAVX/SUI và NAVX/vSUI trên các DEX để nhận token LP (Liquidity Provider).

Sau đó, họ stake các token LP này trong một khoảng thời gian nhất định (tỷ lệ thuận với số lượng cung cấp) để đủ điều kiện nhận thưởng.

  • Lợi ích của dLP
    • Nhận thưởng NAVX: Người dùng có thể nhận thưởng token NAVX bên cạnh lãi suất cho vay/đi vay cơ bản.
    • Chia sẻ doanh thu: Một phần phí giao dịch từ hoạt động vay mượn trên NAVI Protocol sẽ được phân bổ cho người nắm giữ dLP.
    • Quyền biểu quyết gia tăng: Người nắm giữ dLP* có quyền biểu quyết lớn hơn so với người nắm giữ NAVX thông thường.

*Điều kiện tham gia dLP: Người dùng cần stake tối thiểu 2.5% tổng giá trị USD của khoản tiền gửi dưới dạng token dLP.

Đội ngũ dự án NAVI Protocol

Hiện tại, chưa có thông tin chi tiết về đội ngũ phát triển của NAVI Protocol.

Lộ trình phát triển của NAVI Protocol

NAVI đã công bố lộ trình phát triển trong năm 2024 như sau:

Q1 2024

  • Mở bán NAVX Token
  • Triển khai quỹ dành cho NAVI Ecosystem

Q2-3 2024

  • NAVX Dynamic LP Launch
  • NAVI & Volo Deep Integration
  • Gia tăng tiện ích cho token NAVX
  • Triển khai NAVI Governance

Q4 2024

  • Triển khai NAVI PRO
navi protocol triển khai navi pro
NAVI Protocol dự định triển khai NAVI PRO trong Q4/2024

Đối tác chiến lược và nhà đầu tư của NAVI Protocol

Đối tác chiến lược của NAVI Protocol

Các đối tác chiến lược của NAVI Protocol hiện nay là

đối tác chiến lược navi protocol
Đối tác của NAVI

Nhà đầu tư của NAVI Protocol

Vào đầu năm 2024, NAVI Protocol đã gọi vốn thành công 2 triệu USD. Vòng gọi vốn được tổ chức bởi OKX Ventures, dao5 và Hashed. Cùng với đó là sự tham gia của các nhà đầu tư gồm Mysten Labs, Comma3 Ventures, Mechanism Capital, GeekCartel Capital, Nomad Capital, Arche Fund (tiền thân là Coin98 Ventures), Cetus Protocol, Maverick, Viabtc, Assembly Partners, Gate.io, Hailstone Labs, Benqi và LBank Labs.

nhà đầu tư của navi protocol
Vào đầu năm 2024, NAVI Protocol đã gọi vốn thành công 2 triệu USD

Các trang thông tin của NAVI Protocol

Đọc thêm: The Holy Cat là gì? Bộ sưu tập chủ đạo của hệ sinh thái Eternals

RELEVANT SERIES