Channel logo
MarginATM
Save
Copy link

99+ Thuật ngữ crypto quan trọng mà người mới cần biết

Để làm quen nhanh chóng và hòa nhập với thế giới crypto nhiệm màu thì bạn không thể bỏ lỡ đừng thuật ngữ tiền điện tử quan trọng trong bài viết này.
Khải Hoàn
Published Oct 17 2021
Updated Aug 06 2022
33 min read
thumbnail

Tiền điện tử không chỉ là một lựa chọn đầu tư mới lạ và khác biệt so với các phương pháp đầu tư truyền thống, mà nó còn đem đến cơ hội kiếm lợi nhuận khổng lồ cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, như với bất kỳ khoản đầu tư nào, điều quan trọng là phải hiểu chính xác những gì bạn đang đầu tư trước khi bắt đầu. Điều đó đặc biệt đúng khi nói đến tài sản đang phát triển như tiền điện tử.

Hôm nay, MarginATM sẽ giới thiệu đến bạn một số thuật ngữ tiền điện tử và cụm từ phổ biến giúp người mới làm quen nhanh chóng với thế giới tiền điện tử nhiệm màu.

1. Airdrop

Airdrop trong lĩnh vực tiền điện tử là một chiêu trò tiếp thị liên quan đến việc gửi token đến người dùng để quảng bá hình ảnh về một loại tiền mới. Một lượng nhỏ token sẽ được gửi miễn phí đến ví của người dùng đổi lấy một vài nhiệm vụ nhỏ như chia sẻ bài đăng do dự án phát hành.

thuật ngữ tiền điện tử
Airdrop có thể giúp người dùng kiếm tiền mà không tốn chi phí

2.    Altcoin

Bất kỳ đồng coin nào không phải là Bitcoin đều được gọi là Altcoin. Altcoin có thể là bất kỳ token gì, từ đồng tiền phổ biến thứ hai Ethereum cho đến bất kỳ đồng tiền nào trong số hàng nghìn đồng tiền có giá trị thị trường rất nhỏ đều được gọi là Altcoin.

3.      ATH – All Time High

ATH là mức giá cao nhất mà một loại tiền điện tử đạt được kể từ khi niêm yết hoặc thành lập cho đến hiện tại.

4.      ATL – All Time Low

ATL là mức giá thấp nhất mà một loại tiền điện tử đạt được kể từ khi niêm yết hoặc thành lập cho đến hiện tại.

5.      Bắt đáy

Bắt đáy là hành động mua tiền điện tử khi bạn nghĩ đó là mức giá thấp nhất  của đồng tiền đó và điều này sẽ giúp bạn có được lợi nhuận trong tương lai. Đối với việc xây dựng một vị thế lâu dài, việc bắt đáy sẽ hoạt động hoạt động tốt hơn nhiều so với việc mua khi giá tăng. Nó cũng giúp ích cho thị trường vì bạn sẽ giúp một phần ngăn chặn sự bán tháo khi thị trường điều chỉnh.

6.      Blockchain

Blockchain là công nghệ chuỗi - khối, một giao thức cơ sở dữ liệu. Trong tiền điện tử, blockchain là một sổ cái công khai kỹ thuật số phân tán, nơi các giao dịch và số dư của một loại tiền điện tử nhất định được ghi lại trong các khối. Khi một khối đạt đến khả năng của nó, một khối mới được tạo ra. Dữ liệu hoặc giao dịch ghi trên blockchain nếu được mạng chấp nhận thì không thể nào sửa đổi, đảm bảo tính minh bạch.

thuật ngữ tiền điện tử
Blockchain là một trong những thuật ngữ tiền điện tử quan trọng 

7.      Bull Market – Thị trường bò

Bull Market hay còn gọi là thị trường tăng giá, là một khoảng thời gian kéo dài trên thị trường khi giá tiền điện tử đều tăng. Thị trường này sẽ mọi người sẽ có xu hướng mua vào nhiều và được đặc trưng bởi sự lạc quan, hưng phấn của nhà đầu tư và kỳ vọng rằng kết quả tăng tốt sẽ tiếp tục trong một thời gian dài nữa.

8.      Bear Market – Thị trường gấu

Ngược với Bull Market, Bear Market là thị trường giá giảm, khoảng thời gian mà hầu hết các loại tiền điện tử đều bị sụt giảm giá trị nghiêm trọng. Thị trường này mọi người sẽ có xu hướng bán ra nhiều và được đặc trưng bởi tâm lý sợ hãi cực độ, hành động bán tháo của nhà đầu tư.

9.      Bridge

Bridge trong thế giới tiền điện tử cũng giống như một cây cầu trong thế giới ngoài đời, chúng sẽ kết nối hai blockchain riêng biệt để lưu lượng truy cập và tài nguyên có thể qua lại một cách tự do.

10.   Cryptocurrency

Cryptocurrency là một trong những thuật ngữ crypto mà bạn không thể không biết đến. Cryptocurrency là tiền mã hóa hay còn được gọi là tiền điện tử. Đây là một loại tiền phi tập trung có thể được dùng với nhiều mục đích khác nhau như: giao dịch hàng hóa, chuyển đổi tài sản,… 

Điều đặc biệt là tiền điện tử không chịu sự quản lý từ bên thứ ba nào. Và khởi đầu cho loại tiền điện tử này chính là Bitcoin.

11.   DeFi - Decentralized finance

DeFi là tài chính phi tập trung, một thuật ngữ chỉ các hoạt động tài chính được thực hiện mà không có sự tham gia của một bên trung gian như ngân hàng, chính phủ hoặc tổ chức tài chính khác. Các sản phẩm và dịch vụ của DeFi cho phép truy cập dân chủ vào một ngành độc quyền trong lịch sử.

Hiện đang có rất nhiều cơ hội tiềm năng trên DeFi

12.   DCA

DCA hay còn gọi là chiến lược trung bình giá là phương pháp chia số tiền vốn đầu tư thành nhiều phần một cách cố định, thường xuyên trong một thời gian dài. Thay vì mua tất cả cùng một lúc, chúng ta có thể mua tài sản thông qua nhiều lần mua khác nhau để có thể tạo ra một vị thế mua đẹp. Đây là một trong những hình thức phổ biến để phân bổ vốn đầu tư.

13.   DEX

DEX là sàn giao dịch phi tập trung, là một thị trường ngang hàng (P2P) kết nối người mua và người bán tiền điện tử.

Trái ngược với các sàn giao dịch tập trung (CEX), các nền tảng phi tập trung không có tính giám sát, có nghĩa là người dùng vẫn có quyền kiểm soát các khóa riêng của họ khi giao dịch trên nền tảng DEX.

14. DAO - Decentralized Autonomous Organization

DAO là một tổ chức được thiết kế để tự động hóa và phi tập trung. Nó hoạt động như một dạng quỹ đầu tư mạo hiểm, dựa trên mã nguồn mở và không có cơ cấu quản lý hoặc hội đồng quản trị điển hình do đó tạo ra một cấu trúc với sự kiểm soát phi tập trung. 

Hệ thống DAO được xây dựng dựa trên các quy tắc và mã máy và các chương trình, được vận hành tự động. Tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết khi tham gia DAOs.

15.   DApps

DApps hay còn gọi là ưng dụng phi tập trung, là ứng dụng được thiết kế bởi các nhà phát triển và được triển khai trên một blockchain để thực hiện các hành động mà không cần trung gian. 

Các hoạt động tài chính phi tập trung thường được hoàn thành bằng cách sử dụng các ứng dụng phi tập trung. Ethereum là mạng lưới chính hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực tài chính phi tập trung.

16.   DYOR – Do Your Own Research

DYOR nghĩa là tự nghiên cứu về tiền điện tử, việc tham khảo những lời khuyên đầu tư trên mạng chỉ nên là một phần nhỏ ảnh hướng đến quyết định đầu tư của bạn, quan trọng hơn hết là việc tự bản thân nghiên cứu.

DYOR – Do Your Own Research

17.   Địa chỉ ví (Address)

Địa chỉ ví là một chuỗi các chữ cái và số hoạt động như một số tài khoản cho các giao dịch tiền điện tử. Địa chỉ có thể được chia sẻ công khai. Địa chỉ dành riêng cho từng mạng khác nhau, vì vậy bạn cần có địa chỉ riêng cho từng loại tài sản tiền điện tử. 

Ví dụ: Tất cả các token dựa trên Ethereum có thể được gửi đến một địa chỉ Ethereum duy nhất mà bạn sở hữu, nhưng chỉ Bitcoin mới có thể được gửi đến địa chỉ Bitcoin riêng biệt.

18.   Đào coin

Đào coin hay còn gọi là khai thác tiền điện tử, là một thuật ngữ dùng để diễn tả hoạt động khai thác đồng tiền kỹ thuật số mới bằng cách giải quyết các thuật toán cho phép liên kết các khối giao dịch (blockchain) lại với nhau. 

Phần thưởng được trả cho công việc này là một số tiền điện tử và chúng được gọi là “phần thưởng khối” (Block Reward).

19.   Burn - Đốt coin

Đốt coin là một quá trình mà các thợ đào và nhà phát triển loại bỏ các coin khỏi lưu thông. Nói cách khác, đốt coin là phá hủy coin để nó không có sẵn để sử dụng tiếp trong giao dịch. Các nhà phát triển và thợ đào sẽ gửi tiền đến các địa chỉ chuyên biệt có khóa riêng không thể truy cập được. 

đốt coin
Đốt coin là một quá trình loại bỏ coin khỏi lưu thông

20.     Đu đỉnh

Đu đỉnh là hành động mua các loại tài sản với kỳ vọng giá sẽ còn tăng cao hơn và mua vào đúng giai đoạn giá ở mức cao nhất. Khi khớp lệnh thì giá ngừng tăng và giảm xuống mạnh. Đây là hành động mua vội vàng và thiếu tính toán của các nhà đầu tư nhỏ lẻ, vì vậy cần cân nhắc suy nghĩ thật kỹ trước khi đầu tư.

21.      ERC-20

Token ERC20 là một tiêu chuẩn được sử dụng để tạo và phát hành các hợp đồng thông minh trên blockchain Ethereum. Tiêu chuẩn kỹ thuật này quy định một số quy tắc và hành động mà token Ethereum hoặc hợp đồng thông minh phải tuân theo thực hiện nó.

22.   ETF

Quỹ giao dịch hối đoái ETF là một loại chứng khoán theo dõi chỉ số, lĩnh vực, hàng hóa hoặc tài sản khác và trong thị trường crypto thì nó sẽ theo dõi một loại tiền điện tử cụ thể như Bitcoin hay Ethereum. 

Bitcoin ETF là một rổ đầu tư mô phỏng toàn bộ chỉ số Bitcoin. Bitcoin ETF sẽ theo dõi giá trị Bitcoin và được đem ra giao dịch trên thị trường chứng khoán truyền thống. ETF thường có phí thấp hơn các loại quỹ khác. Tùy thuộc vào loại hình, ETF có mức độ rủi ro khác nhau.

23.   Etherscan

Etherscan được biết đến là công cụ theo dõi hàng đầu của blockchain Ethereum. Về cơ bản, nó là một công cụ tìm kiếm cho phép người dùng tra cứu, xác nhận và xác thực các giao dịch trên nền tảng hợp đồng thông minh phi tập trung Ethereum. Bằng cách nhập địa chỉ vào hộp tìm kiếm, bạn có thể xem số dư, giá trị và tất cả các giao dịch được thực hiện thông qua địa chỉ đó.

24.   FDV - Fully Diluted Valuation

FDV có thể được định nghĩa đơn giản là Vốn hóa thị trường của dự án sau khi nhóm phát triển phát hành đầy đủ số lượng token tối đa, nó bằng giá của một đồng tiền nhân với tổng cung. Nói cách khác, nó là một phương pháp tính toán vốn hóa thị trường trong tương lai của một dự án.

25.   Fiat

Fiat là một thuật ngữ để chỉ các loại tiền do chính phủ phát hành, như USD Mỹ hoặc Việt Nam Đồng. Theo nghĩa rộng hơn, fiat được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tiền tệ nào được kiểm soát bởi cơ quan trung ương. Trong khi đó, Bitcoin và nhiều loại tiền điện tử với thiết kế phi tập trung, đóng vai trò như một đối trọng với các loại tiền tệ fiat truyền thống.

26.   FOMO

FOMO là viết tắt của từ Fear of Missing Out, đây là thuật ngữ về hội chứng tâm lý sợ bỏ lỡ, sợ mất cơ hội. Đây là hội chứng rất quen thuộc đối với hầu hết mọi trader trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là Crypto. FOMO có thể thúc đẩy bạn mua vào một đồng tiền chỉ vì bạn thấy nó đang tăng giá.

term fomo
Tâm lý FOMO dễ khiến nhà đầu tư đu đỉnh

27.    FUD

FUD là viết tắt của Sợ hãi (Fear), Không chắc chắn (Uncertainty) và Nghi ngờ (Doubt). FUD thường được lan truyền trên mạng xã hội hoặc phương tiện thông tin đại chúng. Nó có thể khiến giá của đồng tiền giảm xuống, không dựa trên các nguyên tắc cơ bản kỹ thuật mà dựa trên những tin tức xấu lan truyền trên mạng xã hội.

28.     GameFi

GameFi là sự kết hợp trò chơi (game) vào tài chính (finance). Nó là nền tảng người dùng có thể kiếm tiền thông qua chơi game. GameFi bao gồm nhiều trò chơi, quy tắc và cấu trúc khác nhau do đó sẽ không giới hạn ở bất kỳ công nghệ hoặc nền tảng cụ thể nào.

Trò chơi GameFi được cấu trúc để cho phép người chơi kiếm tiền, mặc dù trước đó người chơi phải sở hữu tài sản trong ví của họ dưới dạng tiền điện tử gốc của trò chơi hoặc của đối tác. Sau đó, người chơi mới có thể bắt đầu chơi và nhận lợi nhuận từ các hoạt động khác nhau, chẳng hạn như hoàn thành nhiệm vụ hoặc tạo doanh thu từ tài sản của họ trong trò chơi.

29.     Gas fee

Phí gas là các khoản thanh toán do người dùng thực hiện để bù đắp năng lượng tính toán cần thiết để xử lý và xác thực các giao dịch trên blockchain Ethereum. "Giới hạn gas" đề cập đến lượng gas tối đa mà bạn sẵn sàng chi cho một giao dịch cụ thể. Gas được thanh toán bằng ETH, tiền điện tử gốc của Ethereum.

30.     Hard Cap & Soft Cap

Hard cap được định nghĩa là số tiền tối đa mà một loại tiền điện tử có thể nhận được từ các nhà đầu tư trong Đợt cung cấp tiền ban đầu (ICO). Trong khi hard cap xác định số lượng token tối đa có thể được bán trong một đợt huy động vốn cộng đồng ICO, thuật ngữ soft cap đề cập đến khoản tài trợ khả thi tối thiểu để một dự án cụ thể bắt đầu phát triển. Do đó, hard cap thường được đặt cao hơn đáng kể so với soft cap, vì nó thể hiện mục tiêu gây quỹ.

31.     Halving

Bitcoin Halving là việc giảm một nửa khi tốc độ tạo BTC mới giảm, sự kiện này diễn ra sau mỗi 210,000 khối được khai thác hoặc khoảng bốn năm một lần, nó sẽ kéo dài cho đến khi tất cả 21 triệu BTC được khai thác hoàn toàn. Điều này giúp làm giảm một nửa tốc độ Bitcoin mới được phát hành vào lưu thông. Đây là cách Bitcoin hạn chế lạm phát và nâng cao giá trị của mình theo thời gian.

32.      Hashrate

Hashrate là thước đo sức mạnh tính toán và xử lý được sử dụng trong khai thác tiền điện tử, quá trình thu được tiền điện tử thông qua máy tính mạnh mẽ và phần mềm được thiết kế đặc biệt. Tỷ lệ băm cao hơn cho thấy một mạng mạnh mẽ hơn.

Hash rate càng nhanh sẽ giúp người khai thác tiền điện tử càng có thể kiếm được nhiều lợi nhuận.

33.      Hệ sinh thái

Định nghĩa về hệ sinh thái tiền điện về cơ bản chỉ ra một nhóm các dự án có khả năng tương tác với nhau và thế giới xung quanh để tạo ra một môi trường giao dịch với đầy đủ các tính năng đáp ứng nhu cầu người dùng. Các dự án này sẽ đa dạng và bổ trợ lẫn nhau giúp phát triển toàn bộ hệ sinh thái.

Một hệ sinh thái đầy đủ thường sẽ có các thành phần như là giao dịch và thanh toán, tài chính phi tập trung DeFi, xã hội và giải trí, một số lĩnh vực khác,…

hệ sinh thái
Hệ sinh thái tiền điện tử Solana. Nguồn: Coin98 Analytics

34.     HODL

HODL không phải là từ lỗi chính tả mà nó là tiếng lóng trong lĩnh vực tiền điện tử. Theo truyền thuyết trên Internet, đây bắt nguồn từ lỗi đánh máy của một người dùng trên diễn đàn Bitcoin vào năm 2013 khi kêu gọi cộng đồng đừng bán tiến điện tử. 

Ngày nay, HODL được dùng để chỉ lòng trung thành và niềm tin vào sự đi lên giá cả tài sản kỹ thuật số. Nhà đầu tư sẽ mua và giữ trong thời gian dài chứ không bán ra nhất thời.

35.     Hợp đồng thông minh - Smart contract

Hợp đồng thông minh chỉ đơn giản là các chương trình thuật toán được lưu trữ trên một blockchain chạy khi đáp ứng các điều kiện xác định trước. Chúng thường được sử dụng để tự động hóa việc thực hiện một thỏa thuận để tất cả những người tham gia có thể chắc chắn về kết quả mà không cần bất kỳ bên trung gian nào. Họ cũng có thể tự động hóa quy trình làm việc, kích hoạt thiết lập các hành động tiếp theo khi các điều kiện được đáp ứng. 

Một trong những giá trị chính của mạng Ethereum là khả năng thực thi các hợp đồng thông minh tối ưu.

term smartcontract
Hợp đồng thông minh kết nối trực tiếp người dùng với nhau

36.      ICO - Initial Coin Offering

ICO nghĩa là đợt phát hành coin đầu tiên. ICO là một hình thức kêu gọi vốn đầu tư khá phổ biến của các dự án tiền điện tử. ICO thường được sử dụng bởi các dự án đang ở giai đoạn đầu tiên, chưa phát triển đầy đủ nền tảng blockchain, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Khi một công ty khởi nghiệp tiền điện tử muốn huy động tiền thông qua ICO, nó thường tạo ra một whitepaper nêu rõ nội dung của dự án, nhu cầu của dự án khi hoàn thành, số tiền cần thiết, số lượng token ảo mà những người sáng lập sẽ giữ, loại tiền nào sẽ được chấp nhận và chiến dịch ICO sẽ chạy trong bao lâu. Trong lúc ICO, những người đam mê và ủng hộ dự án sẽ mua một số token của dự án bằng tiền fiat hoặc tiền kỹ thuật số.

37.   IDO - Initial DEX Offering

IDO (Initial DEX Offering) hay phát hành coin lần đầu trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), là một mô hình gây quỹ tương đối mới sau sự thành công của DeFi. Đây là một giải pháp thay thế cho ICO và IEO, nhưng việc gây quỹ diễn ra thông qua các pool thanh khoản.

Nếu một dự án đang khởi chạy IDO, điều đó có nghĩa là dự án đang tung ra token thông qua một sàn giao dịch thanh khoản phi tập trung. Đây là một loại trao đổi tài sản tiền điện tử phụ thuộc vào các nhóm thanh khoản, nơi các nhà giao dịch có thể hoán đổi các token, bao gồm cả tiền điện tử và stablecoin. 

Với IDO, việc chào bán lần đầu tiên và niêm yết trên sàn DEX diễn ra gần như đồng thời. IDO là một mô hình gây quỹ mới cung cấp tính thanh khoản tốt hơn cho các tài sản tiền điện tử, giao dịch nhanh hơn, cởi mở và công bằng. Mô hình IDO là sự kế thừa của các mô hình gây quỹ như ICO, STO và IEO.

38.     IEO - Initial Exchange Offering

Initial Exchange Offering (IEO) là một đợt bán token được giám sát bởi một sàn giao dịch tiền điện tử. IEO chỉ có sẵn cho người dùng của sàn giao dịch, mặc dù một số IEO có thể diễn ra trong một số sàn giao dịch. Cũng giống như ICO, IEO cho phép các nhà đầu tư nhận được tiền điện tử mới trong khi gây quỹ.

Sàn giao dịch tiền điện tử sẽ giám sát việc bán token, do đó các dự án blockchain phải trải qua một quá trình kiểm tra toàn diện, nơi whitepaper của họ được xem xét kỹ lưỡng.

Nhiều nhà đầu tư có xu hướng thấy các nền tảng IEO hấp dẫn hơn vì có mức độ thẩm định cao hơn so với những gì được thấy với ICO. 

Ví dụ: Binance Launchpad là một trong những nền tảng giao dịch nhằm mục đích mang lại sự đổi mới và mang IEO cho thị trường tiền điện tử. Nền tảng này đã giúp hơn 20 dự án blockchain huy động vốn kể từ khi ra mắt.

39.     Lending

Lending là hình thức bạn cho vay lượng tài sản nhàn rỗi của bạn. Khi hết thời hạn vay, bạn sẽ thu về cả tiền gốc và lãi. Nói chung, hình thức này gần tương tự như cho vay tiền pháp định. Thế nhưng trong thị trường tiềm điện tử, tài sản của người cho vay lại chính là những loại coin/token mà họ đang nắm giữ và chưa sử dụng đến.

Khoản vay sẽ được hỗ trợ bằng tiền điện tử số làm tài sản thế chấp. Bạn có thể nhận loại khoản vay này thông qua sàn giao dịch tiền điện tử hoặc nền tảng cho vay tiền điện tử. 

Mặc dù bạn giữ quyền sở hữu tiền điện tử mà bạn cho vay, nhưng bạn sẽ mất một số quyền, chẳng hạn như khả năng giao dịch hoặc sử dụng nó để thực hiện các giao dịch. Mọi người có thể xem xét cho vay tiền điện tử vì những lợi ích mà chúng mang lại nếu họ không có ý định sử dụng tài sản đó trong tương lai gần.

term ending
Lending giúp nhà đầu tư có thu nhập thu động

40.     Liquidity

Liquidity hay còn gọi tính thanh khoản là thước đo mức độ dễ dàng bạn có thể chuyển đổi một tài sản tiền điện tử thành tiền mặt hoặc sang một tài sản khác. Tính thanh khoản sẽ quyết định ảnh hưởng về giá trị của tài sản bạn liệu có bị lệch giá hay không. 

Ví dụ: Bitcoin là tài sản kỹ thuật số đầu tiên và được giao dịch tích cực nhất trên thế giới, thường được công nhận là tiền mã hóa có tính thanh khoản cao nhất.

41.     Mainnet

Mainnet là một blockchain độc lập chạy mạng riêng với công nghệ và giao thức riêng. Nó là một blockchain trực tiếp sử dụng tiền điện tử của riêng nó. Mainnet đơn giản là mạng chính, theo đó các giao dịch thực tế diễn ra trên một sổ cái phân tán. Ngược lại, testnet là một mạng thử nghiệm theo đó các ứng dụng phi tập trung và EDCC được thử nghiệm và phát triển.

42.      Moon

Moon hay To the moon là một thuật ngữ thường được sử dụng như động từ để mô tả một loại tiền điện tử đang có xu hướng tăng mạnh trên thị trường. Cụm từ này đề cập đến niềm tin mạnh mẽ rằng một số loại tiền điện tử nhất định sẽ sớm tăng giá đáng kể. 

Nếu ai đó nói To the Moon hoặc đăng một biểu tượng cảm xúc tên lửa, điều đó có nghĩa là họ nghĩ rằng giá của một loại tiền điện tử sẽ tăng lên rất nhiều.

43.      NFT

NFT (Non Fungible Token) là token không thể bị thay thế. Hiểu đơn giản thì nó là một loại token được mã hóa trên blockchain để đại diện cho một tài sản duy nhất. NFT được sử dụng để đại diện cho quyền sở hữu các mặt hàng kỹ thuật số độc đáo như tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ sưu tầm. NFT thường được lưu trữ trên blockchain Ethereum.

44.     Pump và Dump

Pump và Dump hay con gọi là bơm và bán phá giá, là một hình thức thao túng giá. Trong đó giá tiền điện tử được đẩy lên cao dựa trên những lời khen sai trái sau đó khi giá đạt đến một mức nhất định những kẻ lừa đảo đứng sau sẽ bán tất cả token của họ. Điều này khiến giá giảm mạnh và nhiều nhà đầu tư thiệt hại.

45.     Satoshi

Satoshi mang hai ý nghĩa. Đầu tiên là nó đề cập đến Satoshi Nakomoto, người sáng lập ẩn danh của Bitcoin, ông đã biến mất ngay sau khi tạo ra dự án. Satoshi cũng có nghĩa là một đơn vị trao đổi, nó bằng 0.0001 BTC.

46.     Retroactive

Retroactive là một sự kiện phân bố token của dự án cho những người dùng đã ủng hộ, sử dụng và hỗ trợ cho sự phát triển của dự án từ những ngày đầu tiên. Sự kiện này hoàn toàn miễn phí và đã góp phần vào việc gia tăng độ phổ biến của dự án, tăng số lượng người dùng, tìm ra lỗ hổng hệ thống, lỗi code,...

47.      Scam

Scam là chỉ hành động lừa đảo, chiếm đoạt tài sản trong thị trường tiền điện tử. Những kẻ lừa đảo luôn tìm ra những cách mới để đánh cắp tiền điện tử của. Một dấu hiệu chắc chắn của lừa đảo là bất kỳ ai nói hoặc yêu cầu bạn phải thanh toán bằng tiền điện tử. 

Trên thực tế, bất kỳ ai bảo bạn thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng, thẻ quà tặng hoặc tiền điện tử đa số là lừa đảo. Tất nhiên, nếu bạn trả tiền, hầu như không có cách nào để lấy lại số tiền đó.

term scam
Nhà đầu tư cần phải cẩn trọng trước các hình thức scam tiền điện tử

48.     Seed phrase

Seed phrase là một loạt các từ được cung cấp khi bạn khởi tạo ví tiền điện tử của mình, nó giúp bạn truy cập vào tiền điện tử được liên kết với ví đó. Seed phrase hết sức quan trọng do đó bạn cần phải lưu trữ nó cẩn thận. Miễn là bạn có cụm từ hạt giống của mình, bạn sẽ có quyền truy cập vào tất cả tiền điện tử được liên kết với ví đã tạo ra cụm từ - ngay cả khi bạn xóa hoặc mất ví.

49.     Shill

Shill đề cập đến hành động nhiệt tình quảng cáo một loại tiền điện tử hoặc dự án cụ thể của một người vì lợi ích cá nhân của họ. Thông thường, shill nhằm mục đích muốn thu hút sự chú ý đến dự án để các nhà đầu tư đổ xô vào tiền điện tử đó, nâng cao nhu cầu và tăng giá đột biến.

50.     Shitcoin

Thuật ngữ shitcoin đề cập đến một loại tiền điện tử có rất ít hoặc hầu như không có giá trị về tính năng, công nghệ, dự đứng sau nó không có mục đích rõ ràng hướng đến phát triển. 

Việc tạo nên giá trị của một shitcoin thường là do sự quan tâm của nhà đầu tư là chính yếu, giá cả của nó dao động thất thường dựa trên sự đầu cơ. Do đó, những đồng tiền shitcoin thường không được ưa chuộng.

51.     Stablecoin

Stablecoin là một loại tiền điện tử được liên kết với một tài sản tiền tệ thật như đồng USD Mỹ. Stablecoin cố gắng cung cấp sự ổn định về giá và được hỗ trợ bởi một tài sản dự trữ.

Phần lớn trong số hàng chục stablecoin hiện đang tồn tại đều sử dụng đồng USD làm tài sản tiêu chuẩn của chúng, nhưng nhiều đồng cũng được gắn với các loại tiền tệ fiat khác do các chính phủ phát hành như Euro và Yên. Do đó, giá của stablecoin dao động rất ít, không giống như các loại tiền điện tử nổi tiếng Bitcoin và Ethereum, có xu hướng tăng giảm đột ngột.

term stablecoin
Stablecoin thường được định giá theo đồng USD Mỹ

52.     Staking

Staking có thể hiểu đơn giản là việc bạn khóa hoặc giữ một lượng coin/token trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, staking được xem như một hình thức tạo ra thu nhập thụ động phổ biến và không quá phức tạp trong thị trường crypto. Bằng cách khóa tài sản tiền điện tử của mình trong ví hoặc trên sàn giao dịch, người dùng có thể nhận được phần thưởng.

53.     Testnet

Testnet là một blockchain thay thế được sử dụng để thử nghiệm. Đồng tiền trên testnet khác với đồng tiền thực tế và đồng tiền testnet không có bất kỳ giá trị tiền tệ nào. Điều này cho phép các nhà phát triển ứng dụng hoặc người kiểm tra thử nghiệm hiệu suất hoạt động của nó.

54.     Token

Token là đồng tiền đại diện cho mệnh giá của một loại tiền điện tử. Nó mang lại giá trị cho một tài sản hoặc tiện ích có thể giao dịch nằm trên blockchain của chính nó và cho phép người sở hữu sử dụng nó cho mục đích đầu tư hoặc kinh tế.

55.      TVL – Total Value Locked

TVL hay còn gọi là tổng giá trị bị khóa trong lĩnh vực tiền điện tử sẽ đại diện cho tổng của tất cả tài sản được gửi trong các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) để kiếm phần thưởng. Chỉ số này là một thước đo quan trọng của thị trường DeFi tổng thể.

56.      Ví lạnh

Ví lạnh là một ví ngoại tuyến được sử dụng để lưu trữ tiền điện tử mà nền tảng không được kết nối với internet. Do đó bảo vệ ví khỏi bị truy cập trái phép, tấn công mạng và các lỗ hổng khác mà hệ thống được kết nối với internet dễ bị ảnh hưởng. Bạn chỉ kết nối ví lạnh của mình với Internet khi bạn muốn thực hiện giao dịch.

Ví lạnh có thể bảo quản tài sản tiền điện tử an toàn

57.     Vốn hóa thị trường – Market Cap

Đối với tiền điện tử, vốn hóa thị trường là tổng giá trị của một loại tiền điện tử. Bạn có thể tính toán vốn hóa thị trường của tiền điện tử bằng cách lấy số lượng tiền điện tử đang lưu hành nhân với giá trị hiện tại của tiền điện tử.

Biết vốn hóa thị trường tiền điện tử có thể là thông tin hữu ích để bạn đánh giá tiềm năng của một token nhất định, nhưng nó không phải là yếu tố ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của bạn.

58.      Whale - Cá voi

Cá voi tiền điện tử là chỉ những thực thể nắm giữ một số lượng lớn của một loại tiền điện tử cụ thể. Như đã đề cập trước đó, không có ngưỡng chính thức để được xác định là cá voi, nhưng khi nói đến Bitcoin, 1,000 BTC là con số được sử dụng phổ biến nhất. Đối với các altcoin, con số này thường cao hơn nhiều, do vốn hóa thị trường của chúng thấp hơn so với Bitcoin. 

Trader thường rất cẩn trọng với các động thái của cá voi vì nó ảnh hưởng rất nhiều đến thị trường.

59.     Whitelist

Thuật ngữ Whitelist đề cập đến danh sách các cá nhân, tổ chức được phép tham gia mua token ở một đợt gọi vốn của dự án.

60.     Whitepaper

Whitepaper là một tài liệu được phát hành bởi dự án tiền điện tử, nó giúp cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin đầy đủ chi tiết về tính năng của tiền điện tử cũng như lộ trình phát triển trong tương lai. Hầu như tất cả mỗi loại tiền điện tử đều có một whitepaper riêng của nó.

61.     Shill

Shill là một hoạt động quảng bá cho 1 đồng coin/ token hay dự án nào đó. Hành động này sẽ phần nào tác động đến tâm lý các nhà đầu tư, kích thích họ tìm hiểu hoặc rót vốn vào dự án đó.

62.     Yield Farming

Yield Farming là một cách để mọi người tạo thu nhập thụ động bằng cách cung cấp tính thanh khoản. Tức là gửi tiền điện tử cho các pool thanh khoản DeFi hoặc các pool staking. 

Nói tóm lại, người dùng sẽ khóa tiền của họ vào một ứng dụng DeFi sau đó dự án sẽ tự động trả cho những “nông dân năng suất” bằng phần thưởng tiền điện tử theo thời gian.

Yield Farming hiện là phương tiện chính cho các dự án DeFi mới nổi

Xem thêm Hướng dẫn kiếm lợi nhuận khủng trong DeFi với Yield Farming.

Tổng kết

Vừa rồi, MarginATM đã giới thiệu đến bạn hơn 60 thuật ngữ crypto phổ biến nhất thời điểm hiện tại. Việc hiểu những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin và hiểu biết rõ hơn về thị trường tiền điện tử.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể để lại bình luận dưới bài viết, đội ngũ MarginATM sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết sau!

RELEVANT SERIES